Bù Nhìn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Bù nhìn. IPA theo giọng
Kẻ có chức vị mà không có quyền hành, chỉ làm theo lệnh người khác
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓṳ˨˩ ɲi̤n˨˩ | ɓu˧˧ ɲin˧˧ | ɓu˨˩ ɲɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓu˧˧ ɲin˧˧ | |||
Danh từ
bù nhìn
- Vật giả hình người, thường bện bằng rơm, dùng để dọa chim, thú hoặc dùng diễn tập trong luyện tập quân sự.
- 2016, Nguyễn Thị Bích Nhàn, Nắng đã về trên đồng ruộng, Báo Đồng Nai: Mấy chú bù nhìn đứng nghiêm trang, tay đu đưa theo điệu nhảy của gió.
- Kẻ có chức vị mà không có quyền hành, chỉ làm theo lệnh người khác. Chính quyền bù nhìn.
Đồng nghĩa
- (Nghĩa 1) bồ nhìn
Dịch
Vật giả hình người, thường bện bằng rơm, dùng để dọa chim, thú hoặc dùng diễn tập trong luyện tập quân sự
|
|
Tham khảo
“bù nhìn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bù_nhìn&oldid=2131263” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Bù Nhìn Trong Tiếng Anh
-
Bù Nhìn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BÙ NHÌN - Translation In English
-
BÙ NHÌN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bù Nhìn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bù Nhìn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÙ NHÌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tra Từ Bù Nhìn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Bạn ơi, Bù Nhìn Trong Tiếng... - English With Tracy Le | Facebook
-
"bù Nhìn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bù Nhìn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Bù Nhìn Bằng Tiếng Anh
-
Bù Nhìn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bù Nhìn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Thảo Luận:Chính Phủ Bù Nhìn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bù Nhìn' Trong Từ điển Lạc Việt