BỦA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỦA " in English? bủaspread mybủatôi sangcast mythrow my

Examples of using Bủa in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta sẽ bủa lưới trên ngươi.I will throw my net over you;Nghe như chết chóc đang bủa quanh.As if death were lurking around.Ta sẽ bủa lưới trên ngươi.We will set up the network for you.Chỉ nghe rừng núi bủa.I Only Listen to the Mountain Goats.Ngài bủa mây ra để che chở.He spread out a cloud for a covering. People also translate bủavâyÁp lực đang bủa vây Mourinho.The pressure is mounting on Mourinho.Ta sẽ bủa lưới trên nó, nó sẽ mắc vào bẫy lưới của Ta;I shall throw my net over him, he will be caught in my mesh;Khi chúng ra đi, Ta sẽ bủa lưới trên chúng;As they go, I will cast my net over them;Ta sẽ bủa lưới ra trên người, rồi người sẽ bị vướng vào bẫy ta.I will spread my net for him, and he will be caught in my snare.Khi chúng ra đi, Ta sẽ bủa lưới trên chúng;When they go, I will spread out my net over them.Chúng giăng dây, bủa lưới dọc bên đường; Chúng đặt bẫy hại tôi.They have spread out the cords of their net and have set traps for me along my path.Đôi lúc em chẳng thể nhìn thấy sự sống vì màn sươngchết chóc kia cứ liên tục bủa vây không ngớt.I can't see lifesometimes because of the fog of death constantly hanging over.Khi chúng ra đi, Ta sẽ bủa lưới ra giăng trên chúng;As they go,(AZ)I will spread over them my net;Ta sẽ bủa lưới chụp trên nó và nó sẽ mắc vào lưới săn của Ta, Ta sẽ dẫn đưa nó đến Ba- by- lon, trên đất Can- đê, nhưng nó sẽ không nhìn thấy đất ấy và phải chết ở đó.I will spread My Net to snare him; I will take him to Babylon of the Chaldeans; but he will be unable to see it, and he will die there.Khi chúng ra đi, Ta sẽ bủa lưới ra giăng trên chúng;And when they will set out, I will spread my net over them.Ta sẽ bủa lưới trên nó, nó sẽ mắc vào bẫy lưới của Ta; Ta sẽ đem nó qua Ba- by- lôn và trừng phạt nó tại đó vì tội bất trung nó phạm cùng Ta.I will spread my net over him, and he shall be taken in my snare, and I will bring him to Babylon and enter into judgment with him there for the treason he has committed against me.Các nước từ các vùng chung quanh Nổi lên chống nó, Chúng bủa lưới trên nó, Nó bị bắt vì sập bẫy của họ.The nations marched out against him from the surrounding provinces; they spread their net over him; he was caught in their pit.Hay là thay đổi tuỳ theo khuôn mẫu cũ của tôi nhưng vẫn còn ở trong khuôn mẫu đó, xuyên suốt mọi ngõ ngách của lãnh vực đó, tôi nói rằng tôi đã chuyển động, đã thay đổi, nhưng nó vẫn còn cùng lãnh vực, bị cản trở,bị vây bủa- đúng chứ?Or change according to my old pattern but remain within the pattern, going across one corner of the field, I say I have moved, have changed, but it is still within the same field,barricaded, barbwired- right?Nhưng khi mọi chuyện sụp đổ,khi các thế lực thù ghét bắt đầu bủa vây, khi đa số các môn đệ ruồng bỏ và phản bội, và khi cái chết trở nên rõ ràng, thì cũng như đa số chúng ta, nỗi sợ và hoang tưởng đe dọa chiếm lấy Ngài.But when things begin to collapse, when the forces of hatred begin to encircle him, when the majority of his followers abandon and betray him, and when his own death becomes imminent, then like the rest of us, fear and paranoia threaten to overwhelm him.Display more examples Results: 19, Time: 0.0227

See also

bủa vâybesetsurrounded bùabúa

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bủa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bủa Vây In English