Bủa Vây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bủa vây" thành Tiếng Anh
besiege, encircle, lay siage tọ là các bản dịch hàng đầu của "bủa vây" thành Tiếng Anh.
bủa vây + Thêm bản dịch Thêm bủa vâyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
besiege
verbđã bị bủa vây trong văn phòng của mình
was besieged one day in his office
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
encircle
verbÁnh Sáng nhân từ, xin dắt dìu, qua bóng tối bủa vây con; xin dắt dìu con tiến tới!
Lead, kindly Light, amid th’ encircling gloom; Lead thou me on!
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
lay siage tọ
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bủa vây " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bủa vây" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bủa Vây In English
-
BỦA VÂY - Translation In English
-
Bủa Vây In English - Glosbe Dictionary
-
Bủa Vây | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bủa Vây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bủa Vây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bủa Vây - VDict
-
Definition Of Bủa Vây? - Vietnamese - English Dictionary
-
BỦA In English Translation - Tr-ex
-
"bủa Vây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Translation Of Bủa Vây From Latin Into English - LingQ
-
Bủa - Translation From Vietnamese To English With Examples