Translation Of Bủa Vây From Latin Into English - LingQ
Có thể bạn quan tâm
×
We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.
Latin- C Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
- D Dutch
- E English
- F French
- G German
- Greek
- I Italian
- J Japanese
- K Korean
- L Lithuanian
- P Persian
- Polish
- Portuguese
- R Russian
- S Spanish
- Swedish
- T Turkish
- U Ukrainian
- C Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
- D Dutch
- E English
- F French
- G German
- Greek
- I Italian
- J Japanese
- K Korean
- L Lithuanian
- P Persian
- Polish
- Portuguese
- R Russian
- S Spanish
- Swedish
- T Turkish
- U Ukrainian
- 2 Encircle, besiege, lay siage tọ. envelopper; cerner; encerler; investir
Từ khóa » Bủa Vây In English
-
BỦA VÂY - Translation In English
-
Bủa Vây In English - Glosbe Dictionary
-
Bủa Vây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bủa Vây | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bủa Vây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bủa Vây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bủa Vây - VDict
-
Definition Of Bủa Vây? - Vietnamese - English Dictionary
-
BỦA In English Translation - Tr-ex
-
"bủa Vây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bủa - Translation From Vietnamese To English With Examples