Definition Of Bủa Vây? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. bủa vây
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bủa vây Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủa vây

+  

  • Encircle, besiege, lay siage tọ
    • Bủa vây đồn địchTo lay siege to the enemy post
Lượt xem: 877 Từ vừa tra + bủa vây : Encircle, besiege, lay siage tọBủa vây đồn địchTo lay siege to the enemy post

Từ khóa » Bủa Vây In English