Bủa Vây Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bủa vây tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | bủa vây (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bủa vây | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bủa vây tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bủa vây trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bủa vây tiếng Pháp nghĩa là gì.
bủa vâyenvelopper; cerner; encerler; investir Bủa_vây đồn địch +investir le poste ennemiXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bủa vây trong tiếng Pháp
bủa vây. envelopper; cerner; encerler; investir. Bủa_vây đồn địch +investir le poste ennemi.
Đây là cách dùng bủa vây tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bủa vây trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bủa vây
- rổi tiếng Pháp là gì?
- chảy máu tiếng Pháp là gì?
- thương cục tiếng Pháp là gì?
- thu hoạch tiếng Pháp là gì?
- lơ lửng tiếng Pháp là gì?
- dược sĩ tiếng Pháp là gì?
- thừa từ tiếng Pháp là gì?
- rô bốt tiếng Pháp là gì?
- vô ước tiếng Pháp là gì?
- xê dịch tiếng Pháp là gì?
- sánh đôi tiếng Pháp là gì?
- bạo cửa tiếng Pháp là gì?
- chắp nối tiếng Pháp là gì?
- chanh yên tiếng Pháp là gì?
- triệng tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Bủa Vây Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bủa Vây Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bủa Vây - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bủa Vây" - Là Gì?
-
'bủa Vây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bủa Vây Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bủa Vây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vây Bủa
-
Bủa Vây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bủa Vây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"bủa Vây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bủa Vây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bủa Vây | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
bủa vây (phát âm có thể chưa chuẩn)