Nghĩa Của Từ Bủa Vây - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
toả ra khắp mọi phía để bao vây, không cho thoát
bủa vây khu rừng bọn cướp đã bị bủa vây khắp xung quanh Đồng nghĩa: bao vây, phong bế, phong toả, vây bủa Trái nghĩa: giải vây Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%A7a_v%C3%A2y »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bủa Vây Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bủa Vây Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "bủa Vây" - Là Gì?
-
'bủa Vây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bủa Vây Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bủa Vây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vây Bủa
-
Bủa Vây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bủa Vây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bủa Vây Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"bủa Vây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bủa Vây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bủa Vây | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh