Vây Bủa
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Vây bủa
Động từ
như bủa vây.
Xem tiếp các từ khác
- Vây cánh
- Vây hãm
- Vây ráp
- Vây ép
- Vãi linh hồn
- Vãn cảnh
- Vãn hồi
- Vãng cảnh
- Vãng lai
- Vé số
- Véc-ni
- Véc-tơ
- Véo von
- Vét
- Vét tông
- Vét xi
- Vét đĩa
- Vên vên
- Vênh
- Vênh vang
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - ViệtTop tra từ | Từ điển Anh - Việt
No end Min Unmask Departure Video Source Zero Everything My Largest Commutation Average speed To turn the tables (on somebody) Seven love Program On-off Nutrient agar Higher alcohol Bobby Be (in business) Utility Tony Spinal muscle of thorax Prestige Piece of equipment Fuck Forced-induction engine First-half Animated Film Adventure Visiting So Rinse water Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - AnhTop tra từ | Từ điển Việt - Anh
Bậc nhất Số bán nguyên Vạch đối Stokes Lưới điện phân phối trung áp Cài đặt Ampe kế d'Arsonval Bạc phết Thang đo Thử nghiệm độ bền Muôn phần Ống bơm vữa Vai đường Vừa có chữ vừa có số Văn phòng công trường Trụ cầu ở giữa Trùng hợp Tiết diện cốt thép Thuần/ròng/tịnh Thiết lập ngăn cách phụ giữa các ký tự Thử tải ở hiện trường Thủ thuật mở thông túi mật - ruột chày, mở thông túi mật hổng tràng Thời kỳ cận tâm thu Thắt cổ Tenxơ đối xứng lệch Sự cách ly tiếng ồn Số tùy cơ, may rủi, bất kỳ Ngọt lừ Nòng xy-lanh Muối anilin Lưu trình C3H7 Thành tiền Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - AnhTop tra từ | Từ điển Anh - Anh
Run up Penitence Upbeat Unquestionably Shoestring Indomitability Durableness Coelacanth Truce Stamp Reprehend Raise Non-equity share Mizzle Chancery Audit opinion letter Apiarian Amidships Up Thanks Presentation Jussive Excavate Brethren As it were Twosome Tousle Sprinkle Spatulate Questionably Lead schedule Layperson Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - ViệtTop tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Inoubliable Ente En vrac Étamine Sac Règle Totalisation Roast-beef Riole Regarder Pension Losanger Javanaise Invisible Huit Enregistrement Endormie Effleurissement Camon! Banco Zadruga Toiture Théogonique Sudamina Maison Joli Ixora Contre Vestibule Vajra Uniforme Terra-rossa Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - PhápTop tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Mèng Hoạ vần Chiến cụ Băm bổ Tiểu đoàn bộ Té ra Sụt sùi Phản duy lí Lờ đờ Gia trưởng Giả định Trông chừng Thục luyện Thường nhật Tóc đáp Hấp lực Dinh-tê Chương đài Lắc lơ Lẩn tha lẩn thẩn Chùn bước Chí phải A la mode Tiền ngữ Tiêu biến Quả nhân Phong ấn Phôi dâu Niên canh Nhễu nhão Nguều ngoào Ngượng ngạo Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - NhậtTop tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Ophiuchus Word of opposite meaning Unsuccessful candidate Tears of love Splendid Neglect Monetary grant (from the government) Figure Deploration To be shy To be (feel) rested Street at night Newspaper in Japanese Indefinite Contracted kidney Actor 10000 yen To view the past with nostalgia To rape Pure silk Pressure pattern In those days Wicked Variable star Shrewd businessman Ribbit (frog sound) Narrow-sense Academic ability Top lady To ferment To be dimmed The calamity of being killed by the sword Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - AnhTop tra từ | Từ điển Nhật - Anh
頭角を表わす 金を借金の返済に充てる 通商産業大臣 梁木 ひゃっかぜんしょ ちょうみりょう 需要 英小文字 明日はどうですか 四散 動かし難い 働き過ぎ ミッションスクール バニティーケース えいせいちきゅうきょく 駐車 韓国人 通商産業 聖廟 水脈 日本労働組合総評議会 改葬 孕む 城を陥れる よじ 長湯 多年生植物 退校 西域 衆議院運営委員会 虜囚 段別 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - NhậtTop tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Hương muỗi Giọng nói Xử lý LIGA Vận động viên đua mô tô Vượt lên dẫn đầu Tự giày vò Sự trông đợi Phóng tên lửa Đằng xa Xương sườn Thông thương Tháp khí Sự làm theo đúng như được chỉ bảo (nghe lời) Đăng đàn Ven Vác Trong không trung Sự phân tích dựa vào ba loại giá Sương sớm Người phối ngẫu Mũi doa rãnh xoắn Không nhất định Giọng alto Dĩ nhiên Xích không có điểm cuối Trù trừ Suất chiết khấu chính thức Sự hay lui tới của những khách hàng quen Non tơ Xe công thức Van tiết lưu bộ phận Tớp leo Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - ViệtTop tra từ | Từ điển Nhật - Việt
通す おやすみなさい テーブル インパクト 金のインフレーション 表プロセスグループID 真似 溶着速度 作曲者 何時間 ゆっくり ひとりで B-スプラインかんすう 鉛版 虚偽 算術論理演算装置 株式会社 昔から 断水 成果 停 もも 非公開 赤色 貼薬 期待 寝具類 はい 香港 輪 英数字 最少 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - ViệtTop tra từ | Từ điển Hàn - Việt
긍정적 자네 언젠가 재해 고추 고리 계기 집회 전동 윤기 오프셋인쇄 속도 곱다 감사 체커 증 정벌 저녁 재료 자주 유리 연출 액셀러레이터 쑥 기상 경사 치유 조미료 제사 저렴 이번 육식 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - ViệtTop tra từ | Từ điển Trung - Việt
咖啡 出击 阳光 闪闪发光 赡养费 粗斜条棉布 私有地 硬逼 男子气 吸 魅力 闪光 采浆果 追溯到 课 虚弱 自身抗体 紧贴 麦仙翁 鸡眼 领班 镶嵌 错开 逆流 身体 纪律 相位 固化的 马马虎虎 隐士 野生 还有 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - ViệtTop tra từ | Từ điển Việt - Việt
Vần Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nỡm Tử thủ Ngữ Mỏ hỗn Truân chuyên Ngưỡng vọng Nguyên sơ Học đòi Chi Vô cảm Thoang thoảng Sụm Nhàn Lành mạnh Khẩn khoản Hâm mộ Vời vợi Tinh nghịch Tâm điểm Sục Quấn quýt Nở rộ Hăng hái Chủ động Điếm Thoải Ngoại lệ Bứ Trển Tương đồng Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắtTop tra từ | Từ điển Viết tắt
QCMMO No1 MATA OVTK RIMI COPE Xo VAKT TPCD WMTL VNTRs VLCC TKV RKMW OIB WinCIM WVUF WINKF WFFG W12 UAD QTR ODU OBZ NATINEADS LT HHP GILF EOIL Wt% UTT CHK UCISA Previous NextChọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
- Điều khoản
- Nhóm phát triển
- Liên hệ
Từ khóa » Bủa Vây Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bủa Vây Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bủa Vây - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bủa Vây" - Là Gì?
-
'bủa Vây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bủa Vây Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bủa Vây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bủa Vây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bủa Vây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bủa Vây Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"bủa Vây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bủa Vây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bủa Vây | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh