Bủa Vây | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bủa vây Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bủa vây | - Encircle, besiege, lay siage tọ =Bủa vây đồn địch+To lay siege to the enemy post |
Vietnamese | English |
bủa vây | surrounded by ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bủa Vây Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bủa Vây Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bủa Vây - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bủa Vây" - Là Gì?
-
'bủa Vây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bủa Vây Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bủa Vây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vây Bủa
-
Bủa Vây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bủa Vây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bủa Vây Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"bủa Vây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bủa Vây Bằng Tiếng Anh - Glosbe