BỨC ẢNH ĐẸP LÀ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỨC ẢNH ĐẸP LÀ " in English? bức ảnh đẹpgood photogood picturebeautiful picturenice photogood photographisarewas

Examples of using Bức ảnh đẹp là in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một bức ảnh đẹp là một trong đó.A good photo is one that.Thời điểm thích hợp để có một bức ảnh đẹp là gì?What is the right time to have a good photo?Người ta nói, một bức ảnh đẹp là một bức ảnh có cảm xúc.A good photo to me is one which has emotion.Bức ảnh đẹp là một bức ảnh tạo được cảm xúc cho người xem.A good picture for me is a picture that makes you feel something.Réhahn nói rằng bí quyết chụp được những bức ảnh đẹp là“ sẵn sàng chờ đợi”.Réhahn says capturing a good photo is all about being willing to wait.Chắc chắn, một bức ảnh đẹp là tất cả về chủ đề- nhưng còn nền thì sao?Sure, a good photograph is all about the subject- but what about the background?Nếu tôi mà chụp, tôi biết lý do duy nhất làm cho bức ảnh đẹp là Sam.If I took it, I would know that the only reason it's beautiful is because of Sam.Một bức ảnh đẹp là một tác phẩm nghệ thuật- và mọi người sẽ trả tiền cho nghệ thuật.A beautiful photo is a work of art- and people will pay for art.Yếu tố quan trọng nhất của bức ảnh đẹp là khả năng của bức ảnh có thể giao tiếp với người xem.The most important element of a good photograph is the ability of the photo to communicate with the viewer.Một bức ảnh đẹp là một tác phẩm nghệ thuật- và mọi người sẽ trả tiền cho nghệ thuật.Selling your prints A beautiful photo is a work of art- and people will pay for artwork.Một cách để có một bức ảnh đẹp là sử dụng hiệu ứng xóa phông mờ tương tự như trên các máy ảnh chuyên nghiệp DSLR.One way to have a nice self-portrait is to use the same fade-like effect on professional DSLR cameras.Một bức ảnh đẹp là bức ảnh có thể kể cho ta một câu chuyện, kể cả những bức ảnh nhỏ, và bạn nên nghĩ trước về câu chuyện mà bạn định kể trước khi chụp.A good photo should tell a story, even if it's a small one, and you should think about the story you're telling when recording.Để chụp được một bức ảnh đẹp là điều không quá khó, nhưng chỉnh sửa một bức ảnh tầm thường trở thành một tác phẩm nghệ thuật thì không phải là điều dễ dàng.It is not difficult to capture a beautiful photo, but it is not easy to edit a normal photo into a work of art. You need a powerful and easy-to-use tool.Đâu là bức ảnh đẹp nhất của bạn?What are the most beautiful pictures of you?Đối với ông, nó không chỉ là về một bức ảnh đẹp, đó là về việc truyền tải những cảm xúc bùng nổ cho người xem.For him, it is not just about a pretty picture, it is about creating an image that will ignite a feeling in the viewer.Van Tonder không phải là một ngoại lệ, đối với ông, đó không chỉ là một bức ảnh đẹp, đó là việc tạo một bức ảnh truyền cảm giác cho người xem.Van Tonder is no exception; for him, it is not just about a pretty picture, it is about creating an image that will ignite a feeling in the viewer.Ít nhất một nửa thời gian,sự khác biệt giữa một bức ảnh đẹp và bức ảnh thông thường là xuất hiện đúng lúc đúng chỗ, với máy ảnh trong tay.At least half of the time, the difference between a great photograph and a mediocre one is being in the right place at the right time, with a camera in your hand.Bức ảnh này của Shailesh Andrade là một trong những bức ảnh đẹp nhất của Reuters năm 2017.This photo by Shailesh Andrade was one of Reuters' most beautiful photos of 2017.Mỗi bức ảnh là đẹp hơn trước.Every picture was more beautiful than the one before.Mỗi bức ảnh là đẹp hơn trước.Each picture is nicer than the one before.Mỗi bức ảnh là đẹp hơn trước.Each photo was more lovely than the one before.Đây là những bức ảnh mà mình cho là đẹp nhất.Those are the pictures that I find most beautiful.Một nguyên tắc chungtốt là đặt chân trời vào một phần ba dưới cùng của bức ảnh nếu hoàng hôn là đẹp, và ở phần trên cùng của bức ảnh nếu hoàng hôn không sáng sủa.A good general ruleis to put the horizon on the bottom third of the photo if the sunset is pretty, and on the top third of the photo if the sunset is lackluster.Bức ảnh đẹp nhất là bức này.The best picture I have is this one.Đó là bức ảnh đẹp nhất của bạn?Is this your Best Picture?Đã chụp khoảng 50 bức ảnh- dưới đây là bức ảnh đẹp nhất.I took over 500 pictures, the best of which are here.Bạn hiểu tính cách con vật cưng của bạn hơn bất kỳ ai khác và một bức ảnh đẹp phải là một bức ảnh phải truyền tải được tính cách của chủ thể.You know your pet better than anyone else, and a successful picture is one that conveys the character of its subject.Một số bức ảnh đẹp nhất từ một chuyến đi là những bức ảnh thực sự bao gồm hoặc giới thiệu về con đường mà bạn đã đi qua trong bức ảnh.Some of the best photos from a road trip are the ones that actually include or showcase the road in the photo.Bức ảnh cuối cùng là đẹp nhất vì nó vào thời điểm tối đêm.The final photo was the best one because it was done late in the evening.Bức ảnh này có thể là đẹp.This picture could have turned out beautiful.Display more examples Results: 736, Time: 0.0214

Word-for-word translation

bứcnounpicturepaintingphotowallbứcdeterminerthisảnhnounphotoimagepicturephotographshotđẹpadjectivebeautifulnicegoodđẹpadverbprettyđẹpnounbeautyverbisprepositionasdeterminerthat bức ảnh đã được chụpbức ảnh được chụp

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bức ảnh đẹp là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bức ảnh đẹp In English