How To Say 你的照片真好看in English?
Có thể bạn quan tâm
SkyTranslator.com
Translate to Vietnamese Go Vietnamese to other languages Go
- Việt Ngữ
- English
- Français
- Deutsch
- 한국어
- にほんご
- More hrvatski jezik Bahasa Indonesia Norsk nynorsk polski Svenska Türkçe українська мова bahasa Melayu català Ελληνικά română slovenčina 繁体中文 Uyƣurqə magyar nyelv हिन्दी עִבְרִית 中文 suomi Nederlands dansk čeština ภาษาไทย русский язык العربية Italiano Português español 粤语
Chinese to English
How to say 你的照片真好看 in English? Your picture is so niceMore translations for 你的照片真好看
看看你照片 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn vào hình ảnh của bạn | ⏯ |
照片是真人照片吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Hình ảnh một người thực sự là ảnh | ⏯ |
看看她照片 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn vào bức ảnh của cô ấy | ⏯ |
发照片看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Gửi ảnh để xem | ⏯ |
发你照片来给我看看好不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Gửi cho tôi một bức ảnh của bạn và cho tôi thấy, okay | ⏯ |
你的照片发我看下 🇨🇳 | 🇻🇳 Hình ảnh của bạn gửi cho tôi | ⏯ |
你的照片 🇨🇳 | 🇻🇳 Hình ảnh của bạn | ⏯ |
发你照片来我看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Gửi cho tôi một hình ảnh của bạn và cho tôi thấy | ⏯ |
你拍个照片过来看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn chụp ảnh và hãy xem | ⏯ |
的照片 🇨🇳 | 🇻🇳 Hình ảnh | ⏯ |
可以发你的照片我看吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể nhìn thấy hình ảnh của bạn | ⏯ |
给我看她照片 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho tôi xem hình của cô ấy | ⏯ |
可以看下你本人的照片吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể xem hình ảnh của riêng bạn | ⏯ |
有照片吗,可不可以看看你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất kỳ hình ảnh, bạn có thể nhìn vào bạn | ⏯ |
你好,我看到你的美丽的照片,所以交你朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, tôi thấy hình ảnh đẹp của bạn, do đó, làm cho bạn bè của bạn | ⏯ |
你还没有发照片我看 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn chưa gửi ảnh tôi đang nhìn | ⏯ |
你长得真好看 🇨🇳 | 🇻🇳 Trông anh rất tốt | ⏯ |
照片 🇨🇳 | 🇻🇳 Ảnh | ⏯ |
照片 🇨🇳 | 🇻🇳 Hình ảnh | ⏯ |
有多重照片发来看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Có nhiều ảnh được gửi để xem | ⏯ |
More translations for Your picture is so nice
your pussy is tighr 🇬🇧 | 🇻🇳 âm hộ của bạn là tighr | ⏯ |
How much is your fine 🇬🇧 | 🇻🇳 Bao nhiêu là tốt của bạn | ⏯ |
what is your age, height and weight 🇬🇧 | 🇻🇳 tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì | ⏯ |
you have nice weather 🇨🇳 | 🇻🇳 bạn có thời tiết tốt đẹp | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇻🇳 Its Nice của bạn để cười | ⏯ |
toi so ban 🇨🇳 | 🇻🇳 toi Ban | ⏯ |
好无聊啊 🇨🇳 | 🇻🇳 So boring | ⏯ |
相比 🇨🇳 | 🇻🇳 So với | ⏯ |
比较 🇨🇳 | 🇻🇳 So sánh | ⏯ |
看那个很好的,很难的,又薄 🇨🇳 | 🇻🇳 Its Nice, nó khó khăn, nó mỏng | ⏯ |
My boss says your sister is beautiful. Do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇻🇳 Ông chủ của tôi nói rằng em gái của bạn là đẹp. Bạn có bạn trai không | ⏯ |
我好无聊 🇨🇳 | 🇻🇳 Im so chán | ⏯ |
我好无聊啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Im so chán | ⏯ |
whats your name 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn tên là gì | ⏯ |
Whats your name 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn tên là gì | ⏯ |
我好孤单 🇨🇳 | 🇻🇳 Im so cô đơn | ⏯ |
这么便宜 🇨🇳 | 🇻🇳 Its so giá rẻ | ⏯ |
Show me your photos 🇨🇳 | 🇻🇳 Hiển thị cho tôi ảnh của bạn | ⏯ |
send me your photo 🇨🇳 | 🇻🇳 gửi cho tôi ảnh của bạn | ⏯ |
今天比较 🇨🇳 | 🇻🇳 So sánh ngày hôm nay | ⏯ |
Từ khóa » Bức ảnh đẹp In English
-
Bức ảnh đẹp In English - Glosbe Dictionary
-
BỨC ẢNH ĐẸP MÀ BẠN In English Translation - Tr-ex
-
BỨC ẢNH ĐẸP LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Results For Bức ảnh đẹp Translation From Vietnamese To English
-
Bức ảnh đẹp Nhất đầu Tiên Của In English With Examples - MyMemory
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
How Do You Say "bức ảnh đẹp " In English (US)? | HiNative
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Chụp ảnh [HAY DÙNG] - Step Up English
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation
-
KHI MUỐN KHEN AI ĐÓ XINH ĐẸP BẰNG TIẾNG ANH
-
Cách để Nói Lời Khen Ngợi Bằng Tiếng Anh | Hi English TV
-
Bức Tranh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cách Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh | 4Life English Center