BỨC ẢNH ĐẸP MÀ BẠN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỨC ẢNH ĐẸP MÀ BẠN " in English? bức ảnh đẹpgood photogood picturebeautiful picturenice photogood photographmà bạnthat youwhich youwhere youwhom youbut you
Examples of using Bức ảnh đẹp mà bạn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bứcnounpicturepaintingphotowallbứcdeterminerthisảnhnounphotoimagepicturephotographshotđẹpadjectivebeautifulnicegoodđẹpadverbprettyđẹpnounbeautymàdeterminerthatwhichmàconjunctionbutmàadverbwheremàpronounwhat bức ảnh đã được chụpbức ảnh được chụpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bức ảnh đẹp mà bạn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bức ảnh đẹp In English
-
Bức ảnh đẹp In English - Glosbe Dictionary
-
BỨC ẢNH ĐẸP LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Results For Bức ảnh đẹp Translation From Vietnamese To English
-
Bức ảnh đẹp Nhất đầu Tiên Của In English With Examples - MyMemory
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
How Do You Say "bức ảnh đẹp " In English (US)? | HiNative
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Chụp ảnh [HAY DÙNG] - Step Up English
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation
-
KHI MUỐN KHEN AI ĐÓ XINH ĐẸP BẰNG TIẾNG ANH
-
Cách để Nói Lời Khen Ngợi Bằng Tiếng Anh | Hi English TV
-
Bức Tranh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
How To Say 你的照片真好看in English?
-
Cách Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh | 4Life English Center