bực bội«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
A man in the line told the irritated ex-serviceman how people should endure inconvenience as soldiers stand on borders for the country. more_vert.
Xem chi tiết »
Check 'bực bội' translations into English. Look through examples of bực bội ... Không lạ gì là sự nghèo khổ thường mang lại cảm giác buồn nản và bực bội!
Xem chi tiết »
True skill is not a blazing flame. 12. Chủ nhà có thể trông bực bội hay giận dữ. He may even appear to be irritated or angry. 13.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bực bội. * đtừ, ttừ. to fret; fretty (nói khái quát). hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội to fret easily because of frequent illness.
Xem chi tiết »
Salome nói với vẻ bực bội khi nhảy từ tòa nhà này sang · Salome sounded exasperated as she jumped from building to building.
Xem chi tiết »
Cũng như bực bội là vấn đề mới của việc xuất phim từ Dropbox và vào điện thoại của tôi. · Just as frustrating is the new problem of exporting a movie off of ...
Xem chi tiết »
Còn những người được sửa trị có thể thường có khuynh hướng bực bội. And those who receive discipline may often be prone to resent it. jw2019. Không lạ gì là sự ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Những cách diễn đạt thường thấy nhất là: to be mad at, make someone mad. Ví dụ: I'm so mad right now. I can't talk to you! – I think we ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bực bội' trong tiếng Anh. bực bội là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) (Tạm dịch: Tất nhiên rồi, là tôi đang cảm thấy ... off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ
Xem chi tiết »
烦躁 《烦闷急躁。》 难受; 堵心 《心里不痛快。》 nghĩ đến việc này cảm thấy bực bội trong lòng. 想起这件事儿就觉得怪堵心的。 anh ấy biết hỏng việc rồi, ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Trong thực tế, nó là một thứ gây nản lòng. Khi bắt đầu với sự bực bội đó chính là một trong những điều tệ hại nhất trong cuộc sống. Tôi ước gì ...
Xem chi tiết »
KOS ENGLISH CENTER là một trong những đơn vị dẫn đầu trong việc thiết kế các khóa học luyện giao tiếp, IELTS chuyên sâu, cấp tốc. Tại KOS, chúng tôi rất chú ...
Xem chi tiết »
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sự Giận Dữ ; Resentful (adj). Cảm thấy phẫn uất, bực bội, không bằng lòng ; Offend (v). Xúc phạm, làm cho bực mình, tức giận ; Sullen ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bực Bội Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bực bội trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu