Những Mẫu Câu Diễn Tả Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Thường Dùng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Những mẫu câu diễn tả cảm xúc trong tiếng anh thường dùng nhất.
Chủ đề về cảm xúc vui, buồn, lo lắng, hạnh phúc… là những cảm xúc thường gặp ở mỗi con người. Vậy bạn đã biết những từ diễn tả cảm xúc trong tiếng anh chưa.
Luyện từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong đó có cảm xúc sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh khi học và giao tiếp hàng ngày. Đây cũng chính là chủ đề thường gặp giúp bạn học và ghi nhớ tiếng Anh dễ dàng hơn đó.
Mời bạn tham khảo thêm: Khóa học ielts
Câu diễn tả cảm xúc trong tiếng anh hay dùng
I am… (Tôi…)
… (absolutely) delighted… (hoàn toàn) rất vui mừng … in a very good mood.… trong tâm trạng rất tốt. … on cloud nine… hạnh phúc như đang trên mây … over the moon… sung sướng vô cùng … really pleased… thực sự hài lòng … so glad I didn’t have to go to work today.… rất vui vì tôi không phải đi làm ngày hôm nay. … so happy… rất hạnh phúc … thrilled to bits… rất hài lòng … very happy right now.… đang rất hạnh phúc.
Mời bạn tham khảo thêm: Học ielts ở đâu
I feel … (Tôi cảm thấy …)
… great!… tuyệt vời! … invincible.… bất khả chiến bại. … like a champion.… như là một nhà vô địch. … like a king.… như một vị vua. … like I’m in paradise.… như tôi đang ở trên thiên đường. … like I’m on top of the world.… như tôi đang sống rất tuyệt.
Mời bạn tham khảo thêm: Trung tâm luyện thi ielts tốt ở hà nội
Một số thành ngữ diễn tả tâm trạng bằng tiếng anh
Những tính từ diễn đạt tình cảm như “happy”, “sad”, “confused”… tuy rất quen thuộc với người học tiếng Anh nhưng dường như bấy nhiêu vẫn chưa đủ để mô tả tâm trạng của con người.
Các cụm từ dưới đây không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cho phép bạn diễn đạt nhiều cảm xúc khác nhau một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Những thành ngữ dùng khi bạn hoàn toàn vui mừng!
– over the moon: sung sướng vô cùng – thrilled to bits: rất hài lòng – in seventh heaven: rất vui sướng – on cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây. – jump for joy: nhảy cẫng lên vì sung sướng.
Những thành ngữ diễn tả tâm trạng buồn
– down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng – feel blue: cảm thấy buồn – beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn Thành ngữ diễn tả tâm trạng bực bội: sick as a parrot: rất thất vọng
Những thành ngữ có nghĩa là bạn đang rất tức giận
– see red: rất tức giận – hopping mad: tức phát điên lên – in a black mood: trong tình trạng phẫn uất
Những thành ngữ chỉ sự giận dữ.
– cheesed off: giận dữ – to not be on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau. – To be off someone’s Christmas card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người) – have a downer on someone: tức giận ai
Mời bạn tham khảo thêm: Học ielts cho người mới bắt đầu
Những chia sẽ trên khi dùng những câu diễn tả cảm xúc trong Tiếng Anh. Hy vọng các bạn sẽ hiểu sâu hơn về kỹ năng giao tiếp tiếng anh của mình. Chúc các bạn học tập và đạt kết quả cao trong các kỳ thi của mình.
KOS ENGLISH CENTER – Đối tác của British Council
- Số 72E Ngõ 283 Trần Khát Chân, Hoàn Kiếm
- Số 8 Ngõ 20 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình
- Số 62A Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy
- Hotline: 0933280990
Từ khóa » Bực Bội Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bực Bội«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BỰC BỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bực Bội In English - Glosbe Dictionary
-
'bực Bội' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bực Bội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỰC BỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VẤN ĐỀ BỰC BỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bực Bội Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thể Hiện Sự Tức Giận Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Đơn Giản
-
Từ điển Việt Anh "bực Bội" - Là Gì?
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Con Người đầy đủ Nhất - AMA
-
Bực Bội Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề - Sự Bực Bội (Frustration) | CEP Edu
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Giận Dữ - StudyTiengAnh