Bực Dọc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bực_dọc&oldid=2009395” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨ̰ʔk˨˩ za̰ʔwk˨˩ | ɓɨ̰k˨˨ ja̰wk˨˨ | ɓɨk˨˩˨ jawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨk˨˨ ɟawk˨˨ | ɓɨ̰k˨˨ ɟa̰wk˨˨ |
Động từ
[sửa]bực dọc
- Khó chịu trong lòng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Bực Dọc
-
Nghĩa Của Từ Bực Dọc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "bực Dọc" - Là Gì?
-
'bực Dọc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bực Dọc
-
Từ Điển - Từ Bực Dọc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bực Dọc Nghĩa Là Gì?
-
Từ Bực Dọc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bực Dọc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'bực Dọc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Definition Of Bực Dọc - VDict
-
ĐIỀU BỰC DỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bực Dọc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
What Is The Meaning Of "Bực Dọc"? - Question About Vietnamese