Definition Of Bực Dọc - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- (To be) testy
- không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black looks
- cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testiness
- trả lời một cách bực dọcto answer testily
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Bực Dọc
-
Bực Dọc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bực Dọc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "bực Dọc" - Là Gì?
-
'bực Dọc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bực Dọc
-
Từ Điển - Từ Bực Dọc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bực Dọc Nghĩa Là Gì?
-
Từ Bực Dọc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bực Dọc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'bực Dọc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
ĐIỀU BỰC DỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bực Dọc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
What Is The Meaning Of "Bực Dọc"? - Question About Vietnamese