BỨC TRANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BỨC TRANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbức tranhpaintingbức tranhsơnvẽhội họavẽ tranhbức họahội hoạpicturehình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhcanvasvảibức tranhbạtkhung vẽtấm vải bạtbức vẽtấm toantranh sơn dầuportraitchân dungbức tranhhình ảnhảnhhìnhbức ảnhbức ảnh chân dungbức tranh chân dungdrawingvẽbản vẽthu hútrút rakéorúthòaralôi kéobức tranhmosaickhảmbức tranh khảmghépmoisenmuralbức tranh tườngtranhtườngbíchmuraibức bích họabứcvẽ tranh tườngmuralsbức tranh tườngtranhtườngbíchmuraibức bích họabứcvẽ tranh tườngpaintingsbức tranhsơnvẽhội họavẽ tranhbức họahội hoạpictureshình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhcanvasesvảibức tranhbạtkhung vẽtấm vải bạtbức vẽtấm toantranh sơn dầudrawingsvẽbản vẽthu hútrút rakéorúthòaralôi kéobức tranhportraitschân dungbức tranhhình ảnhảnhhìnhbức ảnhbức ảnh chân dungbức tranh chân dung

Ví dụ về việc sử dụng Bức tranh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bức tranh và bản vẽ.Painting and Drawing.Xin lỗi, vì bức tranh.Sorry, because of the drawings.Bức tranh ở sàn nhà?That mural on the floor?Đó cũng là bức tranh của Mùa Đông.This too is a portrait of winter.Bức tranh là giả.That the painting's a fake.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcạnh tranh thấp bức tranh rất khác Sử dụng với động từđối thủ cạnh tranhlợi thế cạnh tranhgiá cả cạnh tranhchiến tranh kết thúc khả năng cạnh tranhvẽ tranhthị trường cạnh tranhmôi trường cạnh tranhnăng lực cạnh tranhbức tranh hoàn chỉnh HơnSử dụng với danh từchiến tranhbức tranhchiến tranh lạnh cuộc chiến tranhtruyện tranhchiến tranh iraq năm chiến tranhbộ truyện tranhtranh tụng chiến tranh mạng HơnChỉ duy nhất thứcô không tìm ra là bức tranh.The only thing I don't touch is painting.Bức tranh vẫn còn ướt.".The paint is still wet.”.Tình yêu là bức tranh không thể một mình anh vẽ.The hand that paints cannot paint: itself.Bức tranh này xuất phát từ nước Nga.THIS PICTURE comes from Russia.Có phải đó là bức tranh mà ngài có trong đầu?Is that the portrait that you see in your mind?Bức tranh 10 năm tới sẽ ra sao?How do you picture the next 10 years?Cô gái trong bức tranh đang mặc như một thợ săn.The girl in the drawing is dressed up as a hunter.Bức tranh này đã thoả mãn mọi mong muốn của tôi.This paint meets all of my expectations.Nelson Mandela đã vẽ tổng cộng 20 đến 25 bức tranh.Nelson Mandela did a total of 20 to 25 drawings.Xem bức tranh này đi.Look at this picture. This picture..Trong suốt năm, anh vẽ khoảng 150 bức tranh.Over the course of the year, he painted about 150 canvases.Những bức tranh này rất đẹp, cô biết không?These drawings are very good, you know?Phương pháp Áp dụng 0nơi cả hai bức tranh được đặt gần nhau.Method Apply 0where both canvases are located closely.Các bức tranh phải có điểm tương đồng.All three portraits have a similar arrangement of.Cha sẽ cho con mọi bức tranh và quần áo của Cha.I'm gonna give you all my drawings and all my clothes.Bức tranh" Ivan Groznyi và con trai Ivan của ông".His painting"Ivan Grozny and his Son Ivan".Chú nhìn lại bức tranh và giờ đã thấy chữ ký.I returned to the painting, and this time saw the signature.Sửa đổi thế giới xung quanh bạn như thể nó là một bức tranh.The second renders the world around her as if she were painting it.Đây là bức tranh của một người đang chết đuối!This is a portrait of a man drowning!Thỉnh thoảng, một số vật thể trong bức tranh có thể chèn lên nhau.Sometimes, several objects in the drawings would overlap each other.Đó là bức tranh quá đẹp, một hình ảnh, nếu bạn hỏi tôi.That's painting too pretty a picture, if you ask me.Bộ phim là bức tranh về người dân nhập cư ở Italia.This is a tragicomic movie about Italian immigrants in Switzerland.Chỉ có 5 bức tranh của Mozart đã được vẽ lúc ông còn sống.Only five portraits of Mozart were painted from life.Có đến hai bức tranh khác nhau được tìm thấy dưới bức Mona Lisa.Two other portraits have been found beneath the Mona Lisa painting.Mikhailovna bán bức tranh cho Vronxki và nhận lời vẽ chân dung Anna.MIHAILOV sold Vronsky his picture, and agreed to paint a portrait of Anna.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 10296, Thời gian: 0.0329

Xem thêm

bức tranh rõ ràngclear picturebức tranh sơn dầuoil paintingcanvasesoil paintingsbức tranh làpainting isbức tranh đóthat picturebức tranh đã đượcpainting washai bức tranhtwo paintingsbức tranh vẽpaintingpaintingscanvasesmỗi bức tranheach paintingeach picturebức tranh của ôngof his paintingshis picture

Từng chữ dịch

bứcdanh từpicturepaintingphotowallbứcngười xác địnhthistranhdanh từtranhwarpicturedisputetranhđộng từcontend S

Từ đồng nghĩa của Bức tranh

hình ảnh vẽ sơn chân dung canvas hội họa vải picture khảm mosaic thu hút bức hình portrait tấm ảnh tấm hình painting rút ra kéo rút drawing bức thư yêu cầubức tranh ảm đạm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bức tranh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tranh Trong Tiếng Anh Là Gì