BỨC TRANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BỨC TRANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbức tranhpaintingbức tranhsơnvẽhội họavẽ tranhbức họahội hoạpicturehình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhcanvasvảibức tranhbạtkhung vẽtấm vải bạtbức vẽtấm toantranh sơn dầuportraitchân dungbức tranhhình ảnhảnhhìnhbức ảnhbức ảnh chân dungbức tranh chân dungdrawingvẽbản vẽthu hútrút rakéorúthòaralôi kéobức tranhmosaickhảmbức tranh khảmghépmoisenmuralbức tranh tườngtranhtườngbíchmuraibức bích họabứcvẽ tranh tườngmuralsbức tranh tườngtranhtườngbíchmuraibức bích họabứcvẽ tranh tườngpaintingsbức tranhsơnvẽhội họavẽ tranhbức họahội hoạpictureshình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhcanvasesvảibức tranhbạtkhung vẽtấm vải bạtbức vẽtấm toantranh sơn dầudrawingsvẽbản vẽthu hútrút rakéorúthòaralôi kéobức tranhportraitschân dungbức tranhhình ảnhảnhhìnhbức ảnhbức ảnh chân dungbức tranh chân dung
Ví dụ về việc sử dụng Bức tranh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bức tranh rõ ràngclear picturebức tranh sơn dầuoil paintingcanvasesoil paintingsbức tranh làpainting isbức tranh đóthat picturebức tranh đã đượcpainting washai bức tranhtwo paintingsbức tranh vẽpaintingpaintingscanvasesmỗi bức tranheach paintingeach picturebức tranh của ôngof his paintingshis pictureTừng chữ dịch
bứcdanh từpicturepaintingphotowallbứcngười xác địnhthistranhdanh từtranhwarpicturedisputetranhđộng từcontend STừ đồng nghĩa của Bức tranh
hình ảnh vẽ sơn chân dung canvas hội họa vải picture khảm mosaic thu hút bức hình portrait tấm ảnh tấm hình painting rút ra kéo rút drawing bức thư yêu cầubức tranh ảm đạmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bức tranh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tranh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TRANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỨC TRANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bức Tranh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tranh Vẽ Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vụng Về Hội Họa
-
Tranh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỨC TRANH CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỨC TRANH - Translation In English
-
"bức Tranh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Cạnh Tranh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Bức Tranh Bằng Tiếng Anh
-
Cách Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh | 4Life English Center
-
Vẽ Tranh Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Truyện Tranh Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Top 19 Bức Tranh Dịch Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - MarvelVietnam