Tra từ: 畫 - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › whv › 畫
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: tranh. ... Trong thành đào lí trong chốc lát đã rụng hết, sao bằng cây liễu rũ cứ sống hoài? ... Như chữ Tranh 爭. Tự hình 3.
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: tranh. ... 争 tranh • 峥 tranh • 崢 tranh • 幀 tranh • 挣 tranh • 掙 tranh • 橙 tranh • 爭 tranh • 狰 tranh ... Chữ gần giống 1.
Xem chi tiết »
1. (Danh) Cây cam. ◎Như: “tranh tử” 橙子 trái cam. 2. (Danh) Màu da cam. ◎Như: “tranh sắc” 橙色 màu cam. 3. Một âm là “đắng”. (Danh) Cái ghế, cái sập. § ...
Xem chi tiết »
Âm Hán Việt: hoạ, hoạch. Tổng nét: 8 ... Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao ... ① Tranh, hoạ: 一幅畫 Một bức tranh, một bức hoạ;
Xem chi tiết »
Bức tranh vẽ trên lụa, vải — Một tấm, một bức ( tiếng đếm số bức tranh ). Tự hình 1. Dị thể 7.
Xem chi tiết »
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 朾: tranh · 睁: tranh, tĩnh · 幀: trinh, tranh, tránh · 諍: tranh, tránh · 打: tranh, tá, đả · 棖: tranh, ất, trành · 橙: đăng, tranh, chanh ...
Xem chi tiết »
板画, BẢN,BẢNG HỌA, Tranh khắc gỗ in. 計画解説書, KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ, bản vẽ tập. 絵画, HỘI HỌA, bức tranh;hội hoạ. 字画, TỰ HỌA, các nét của chữ hán.
Xem chi tiết »
争い, TRANH, sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp ; 争議, TRANH NGHỊ, sự bãi công; cuộc bãi công; ...
Xem chi tiết »
画. Pinyin: hua4, she1; Juytping quảng đông: waa2 waa6 waak6; họa, hoạch (Động) Vẽ. ◎Như: họa nhất phúc phong cảnh 畫一幅風景 vẽ một bức tranh phong cảnh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) · 80.000 ₫ - 280.000 ₫ Mua online từ điển hán việt bằng tranh hàng chuẩn, có hàng giao ngay, mẫu mã phong phú. Shop uy tín, Giao siêu nhanh và vô vàn Ưu đãi Freeship.
Xem chi tiết »
tránh nghĩa là gì trong từ Hán Việt? Tra từ điển Trung Việt Hán Nôm đầy đủ từ vựng các chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Cuốn sách "Từ Điển Hán – Việt Bằng Tranh" là một cuốn sách "tuyệt hay" không thể thiếu được trong tủ sách của các học viên học tiếng Trung, sách cung cấp ...
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng ... (회화) bức tranh, bức hoạ, bức vẽ (일반적) ... TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tranh Trong Tiếng Hán Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề tranh trong tiếng hán việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu