Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRANH 争 Trang 9-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 9
- 好 : HIẾU,HẢO
- 江 : GIANG
- 考 : KHẢO
- 行 : HÀNH,HÀNG
- 合 : HỢP
- 此 : THỬ
- 艮 : CẤN
- 再 : TÁI
- 在 : TẠI
- 死 : TỬ
- 糸 : MỊCH
- 至 : CHI
- 字 : TỰ
- 寺 : TỰ
- 次 : THỨ
- 而 : NHI
- 耳 : NHĨ
- 自 : TỰ
- 汐 : TỊCH
- 式 : THỨC
- 芝 : CHI
- 守 : THỦ
- 朱 : CHU,CHÂU
- 州 : CHÂU
- 舟 : CHU,CHÂU
- 充 : SUNG
- 戎 : NHUNG
- 夙 : TÚC
- 旬 : TUẦN
- 巡 : TUẦN
- 匠 : TƯỢNG
- 庄 : TRANG
- 丞 : THỪA,CHƯNG
- 色 : SẮC
- 尽 : TẬN
- 迅 : TẤN
- 成 : THÀNH
- 西 : TÂY
- 舌 : THIỆT
- 先 : TIÊN
- 尖 : TIÊM
- 全 : TOÀN
- 壮 : TRÁNG
- 早 : TẢO
- 争 : TRANH
- 存 : TỒN
- 多 : ĐA
- 宅 : TRẠCH
- 托 : THÁC
- 辿 : xxx
- 9
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
争い | TRANH | sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp |
争議 | TRANH NGHỊ | sự bãi công; cuộc bãi công;sự cãi; sự tranh luận; cuộc tranh luận |
争点 | TRANH ĐIỂM | vấn đề tranh cãi; điểm tranh cãi |
争奪戦 | TRANH ĐOẠT CHIẾN | cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu;sự tranh cãi; cuộc tranh cãi; cuộc chiến |
争奪 | TRANH ĐOẠT | cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu |
争う | TRANH | gây gổ;giành nhau; đua nhau; cạnh tranh; đấu tranh; chiến tranh; xung đột; cãi nhau; tranh chấp; mâu thuẫn; đánh nhau |
戦争を引き起こす | CHIẾN TRANH DẪN KHỞI | gây chiến |
文争する | VĂN TRANH | phân tranh |
抗争 | KHÁNG TRANH | cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến |
戦争賠償 | CHIẾN TRANH BỒI THƯỜNG | bồi thường chiến tranh |
戦争行為 | CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI | hành vi chiến tranh |
戦争犯罪 | CHIẾN TRANH PHẠM TỘI | tội phạm chiến tranh |
戦争危険 | CHIẾN TRANH NGUY HIỂM | rủi ro chiến tranh |
戦争保険証券 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chiến tranh |
戦争保険 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
口争い | KHẨU TRANH | sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu |
戦争 | CHIẾN TRANH | can qua;chiến đấu;chiến tranh;chinh chiến;cuộc chiến tranh;khói lửa |
戦争する | CHIẾN TRANH | chiến đấu |
戦争の後で | CHIẾN TRANH HẬU | sau chiến tranh |
戦争の導火線 | CHIẾN TRANH ĐAO HỎA TUYẾN | ngòi lửa chiến tranh |
戦争の傷痕 | CHIẾN TRANH THƯƠNG NGÂN | vết thương chiến tranh |
戦争のベテラン | CHIẾN TRANH | thiện chiến |
戦争による契約取り消約款(用船) | CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN | điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |
闘争に入る | ĐẤU TRANH NHẬP | lâm trận |
闘争する | ĐẤU TRANH | phấn đấu |
闘争 | ĐẤU TRANH | đấu tranh;sự đấu tranh;trận mạc;tranh đấu |
論争を仲裁する | LUẬN TRANH TRỌNG TÀI | xử kiện |
論争する | LUẬN TRANH | bàn cãi;bàn luận;biện luận;giành nhau;tranh |
内争 | NỘI TRANH | Sự xung đột nội bộ; sự xung đột bên trong |
党争 | ĐẢNG TRANH | Đảng phái; bè cánh |
係争 | HỆ TRANH | sự tranh cãi; sự tranh chấp |
競争 | CẠNH TRANH | sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua;tranh cạnh;tranh đua |
競争する | CẠNH TRANH | bon chen;cạnh tranh; thi đua;chạy đua;đọ;đối đầu;đua;đua nhau;ganh;ganh đua |
紛争 | PHÂN TRANH | cuộc tranh chấp; sự phân tranh |
紛争解決機関 | PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN | Cơ quan Giải quyết Tranh chấp |
論争 | LUẬN TRANH | cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận;hùng biện;khẩu thiệt;tranh chấp |
勢力争う | THẾ LỰC TRANH | cuộc đấu tranh giành quyền lực |
言い争う | NGÔN TRANH | cãi nhau; tranh cãi; tranh luận; đấu khẩu |
労働争議 | LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ | cuộc tranh luận về vấn đề lao động |
権力争い | QUYỀN LỰC TRANH | sự đấu tranh vì quyền lực; sự cạnh tranh về quyền lực; sự tranh giành quyền lực; đấu tranh vì quyền lực; cạnh tranh về quyền lực; tranh giành quyền lực; đấu đá để tranh giành quyền lực |
内部闘争 | NỘI BỘ ĐẤU TRANH | Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ |
南阿戦争 | NAM A,Á CHIẾN TRANH | Cuộc chiến Boer |
南北戦争 | NAM BẮC CHIẾN TRANH | Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ) |
陸上論争費 | LỤC THƯỢNG LUẬN TRANH PHÍ | cước đường bộ |
日清戦争 | NHẬT THANH CHIẾN TRANH | Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh |
朝鮮戦争 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH | chiến tranh Triều Tiên |
権力闘争 | QUYỀN LỰC ĐẤU TRANH | sự đấu tranh vì quyền lực; sự cạnh tranh về quyền lực; sự tranh giành quyền lực; đấu tranh vì quyền lực; cạnh tranh về quyền lực; tranh giành quyền lực; đấu đá để tranh giành quyền lực |
階級闘争 | GIAI CẤP ĐẤU TRANH | đấu tranh giai cấp |
貿易戦争 | MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH | chiến tranh buôn bán |
自由競争 | TỰ DO CẠNH TRANH | tự do cạnh tranh |
直接競争 | TRỰC TIẾP CẠNH TRANH | sự cạnh tranh trực tiếp |
経済戦争 | KINH TẾ CHIẾN TRANH | chiến tranh kinh tế |
縄張り争い | THẰNG TRƯƠNG TRANH | Tranh chấp lãnh thổ |
烈しい競争 | LIỆT CẠNH TRANH | Sự cạnh tranh nóng bỏng; sựcạnh tranh kịch liệt |
リレー競争 | CẠNH TRANH | chạy tiếp xức |
アヘン戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh thuốc phiện |
激しい競争 | KHÍCH,KÍCH CẠNH TRANH | Sự cạnh tranh nóng bỏng; sự cạnh tranh kịch liệt |
冷たい戦争 | LÃNH CHIẾN TRANH | Chiến tranh lạnh |
平和と紛争資料研究センター | BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU | Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột |
アフガン戦争 | CHIẾN TRANH | các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng |
アフリカ紛争建設的解決のためのセンター | PHÂN TRANH KIẾN THIẾT ĐÍCH GIẢI QUYẾT | Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi |
ベトナム戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh Việt Nam |
洪水との闘争 | HỒNG THỦY ĐẤU TRANH | trận lụt |
抗米九国闘争 | KHÁNG MỄ CỬU QUỐC ĐẤU TRANH | Kháng chiến chống Mỹ cứu nước |
ドメイン名紛争処理方針 | DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM | Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền |
インドシナ戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh Đông Dương |
豪消費者自由競争委員会 | HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tranh Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 畫 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tranh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tranh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tranh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 画 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tránh - Từ điển Hán Nôm
-
Tranh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỌA 画 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật ...
-
畫 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển Hán Việt Bằng Tranh Giá Siêu Tốt - Tháng 7, 2022 | Tiki
-
Tránh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển Hán – Việt Bằng Tranh - Thư Viện PDF
-
'bức Vẽ': NAVER Từ điển Hàn-Việt