Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRANH 争 Trang 9-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 9
  • 好 : HIẾU,HẢO
  • 江 : GIANG
  • 考 : KHẢO
  • 行 : HÀNH,HÀNG
  • 合 : HỢP
  • 此 : THỬ
  • 艮 : CẤN
  • 再 : TÁI
  • 在 : TẠI
  • 死 : TỬ
  • 糸 : MỊCH
  • 至 : CHI
  • 字 : TỰ
  • 寺 : TỰ
  • 次 : THỨ
  • 而 : NHI
  • 耳 : NHĨ
  • 自 : TỰ
  • 汐 : TỊCH
  • 式 : THỨC
  • 芝 : CHI
  • 守 : THỦ
  • 朱 : CHU,CHÂU
  • 州 : CHÂU
  • 舟 : CHU,CHÂU
  • 充 : SUNG
  • 戎 : NHUNG
  • 夙 : TÚC
  • 旬 : TUẦN
  • 巡 : TUẦN
  • 匠 : TƯỢNG
  • 庄 : TRANG
  • 丞 : THỪA,CHƯNG
  • 色 : SẮC
  • 尽 : TẬN
  • 迅 : TẤN
  • 成 : THÀNH
  • 西 : TÂY
  • 舌 : THIỆT
  • 先 : TIÊN
  • 尖 : TIÊM
  • 全 : TOÀN
  • 壮 : TRÁNG
  • 早 : TẢO
  • 争 : TRANH
  • 存 : TỒN
  • 多 : ĐA
  • 宅 : TRẠCH
  • 托 : THÁC
  • 辿 : xxx
  • 9
Danh Sách Từ Của 争TRANH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TRANH- Số nét: 06 - Bộ: PHIỆT ノ

ONソウ
KUN争う あらそう
争でか いかでか
Từ hánÂm hán việtNghĩa
争い TRANH sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp
争議 TRANH NGHỊ sự bãi công; cuộc bãi công;sự cãi; sự tranh luận; cuộc tranh luận
争点 TRANH ĐIỂM vấn đề tranh cãi; điểm tranh cãi
争奪戦 TRANH ĐOẠT CHIẾN cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu;sự tranh cãi; cuộc tranh cãi; cuộc chiến
争奪 TRANH ĐOẠT cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu
争う TRANH gây gổ;giành nhau; đua nhau; cạnh tranh; đấu tranh; chiến tranh; xung đột; cãi nhau; tranh chấp; mâu thuẫn; đánh nhau
戦争を引き起こす CHIẾN TRANH DẪN KHỞI gây chiến
文争する VĂN TRANH phân tranh
抗争 KHÁNG TRANH cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến
戦争賠償 CHIẾN TRANH BỒI THƯỜNG bồi thường chiến tranh
戦争行為 CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI hành vi chiến tranh
戦争犯罪 CHIẾN TRANH PHẠM TỘI tội phạm chiến tranh
戦争危険 CHIẾN TRANH NGUY HIỂM rủi ro chiến tranh
戦争保険証券 CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chiến tranh
戦争保険 CHIẾN TRANH BẢO HIỂM bảo hiểm chiến tranh
口争い KHẨU TRANH sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
戦争 CHIẾN TRANH can qua;chiến đấu;chiến tranh;chinh chiến;cuộc chiến tranh;khói lửa
戦争する CHIẾN TRANH chiến đấu
戦争の後で CHIẾN TRANH HẬU sau chiến tranh
戦争の導火線 CHIẾN TRANH ĐAO HỎA TUYẾN ngòi lửa chiến tranh
戦争の傷痕 CHIẾN TRANH THƯƠNG NGÂN vết thương chiến tranh
戦争のベテラン CHIẾN TRANH thiện chiến
戦争による契約取り消約款(用船) CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
闘争に入る ĐẤU TRANH NHẬP lâm trận
闘争する ĐẤU TRANH phấn đấu
闘争 ĐẤU TRANH đấu tranh;sự đấu tranh;trận mạc;tranh đấu
論争を仲裁する LUẬN TRANH TRỌNG TÀI xử kiện
論争する LUẬN TRANH bàn cãi;bàn luận;biện luận;giành nhau;tranh
内争 NỘI TRANH Sự xung đột nội bộ; sự xung đột bên trong
党争 ĐẢNG TRANH Đảng phái; bè cánh
係争 HỆ TRANH sự tranh cãi; sự tranh chấp
競争 CẠNH TRANH sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua;tranh cạnh;tranh đua
競争する CẠNH TRANH bon chen;cạnh tranh; thi đua;chạy đua;đọ;đối đầu;đua;đua nhau;ganh;ganh đua
紛争 PHÂN TRANH cuộc tranh chấp; sự phân tranh
紛争解決機関 PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN Cơ quan Giải quyết Tranh chấp
論争 LUẬN TRANH cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận;hùng biện;khẩu thiệt;tranh chấp
勢力争う THẾ LỰC TRANH cuộc đấu tranh giành quyền lực
言い争う NGÔN TRANH cãi nhau; tranh cãi; tranh luận; đấu khẩu
労働争議 LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ cuộc tranh luận về vấn đề lao động
権力争い QUYỀN LỰC TRANH sự đấu tranh vì quyền lực; sự cạnh tranh về quyền lực; sự tranh giành quyền lực; đấu tranh vì quyền lực; cạnh tranh về quyền lực; tranh giành quyền lực; đấu đá để tranh giành quyền lực
内部闘争 NỘI BỘ ĐẤU TRANH Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ
南阿戦争 NAM A,Á CHIẾN TRANH Cuộc chiến Boer
南北戦争 NAM BẮC CHIẾN TRANH Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ)
陸上論争費 LỤC THƯỢNG LUẬN TRANH PHÍ cước đường bộ
日清戦争 NHẬT THANH CHIẾN TRANH Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh
朝鮮戦争 TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH chiến tranh Triều Tiên
権力闘争 QUYỀN LỰC ĐẤU TRANH sự đấu tranh vì quyền lực; sự cạnh tranh về quyền lực; sự tranh giành quyền lực; đấu tranh vì quyền lực; cạnh tranh về quyền lực; tranh giành quyền lực; đấu đá để tranh giành quyền lực
階級闘争 GIAI CẤP ĐẤU TRANH đấu tranh giai cấp
貿易戦争 MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH chiến tranh buôn bán
自由競争 TỰ DO CẠNH TRANH tự do cạnh tranh
直接競争 TRỰC TIẾP CẠNH TRANH sự cạnh tranh trực tiếp
経済戦争 KINH TẾ CHIẾN TRANH chiến tranh kinh tế
縄張り争い THẰNG TRƯƠNG TRANH Tranh chấp lãnh thổ
烈しい競争 LIỆT CẠNH TRANH Sự cạnh tranh nóng bỏng; sựcạnh tranh kịch liệt
リレー競争 CẠNH TRANH chạy tiếp xức
アヘン戦争 CHIẾN TRANH chiến tranh thuốc phiện
激しい競争 KHÍCH,KÍCH CẠNH TRANH Sự cạnh tranh nóng bỏng; sự cạnh tranh kịch liệt
冷たい戦争 LÃNH CHIẾN TRANH Chiến tranh lạnh
平和と紛争資料研究センター BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột
アフガン戦争 CHIẾN TRANH các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフリカ紛争建設的解決のためのセンター PHÂN TRANH KIẾN THIẾT ĐÍCH GIẢI QUYẾT Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi
ベトナム戦争 CHIẾN TRANH chiến tranh Việt Nam
洪水との闘争 HỒNG THỦY ĐẤU TRANH trận lụt
抗米九国闘争 KHÁNG MỄ CỬU QUỐC ĐẤU TRANH Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
ドメイン名紛争処理方針 DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
インドシナ戦争 CHIẾN TRANH chiến tranh Đông Dương
豪消費者自由競争委員会 HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tranh Trong Tiếng Hán Việt