Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỌA 画 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 18
  • 芬 : PHÂN
  • 乕 : xxx
  • 豕 : THỈ
  • 豸 : TRĨ,TRẠI
  • 赱 : xxx
  • 邨 : THÔN
  • 阨 : ÁCH
  • 阮 : NGUYỄN
  • 阯 : CHỈ
  • 忿 : PHẪN
  • 怖 : BỐ
  • 阿 : A,Á
  • 宛 : UYỂN,UYÊN
  • 姐 : TẢ,THƯ
  • 或 : HOẶC
  • 依 : Ỷ,Y
  • 委 : ỦY
  • 易 : DỊ,DỊCH
  • 育 : DỤC
  • 雨 : VŨ
  • 泳 : VỊNH
  • 英 : ANH
  • 奄 : YỂM,YÊM
  • 延 : DIÊN
  • 沿 : DUYÊN
  • 炎 : VIÊM
  • 苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
  • 於 : Ư,Ô
  • 往 : VÃNG
  • 押 : ÁP
  • 旺 : VƯỢNG
  • 欧 : ÂU
  • 殴 : ẨU
  • 岡 : CƯƠNG
  • 価 : GIÁ
  • 佳 : GIAI
  • 果 : QUẢ
  • 河 : HÀ
  • 苛 : HÀ
  • 茄 : GIA
  • 迦 : GIÀ,CA
  • 画 : HỌA
  • 芽 : NHA
  • 怪 : QUÁI
  • 拐 : QUẢI
  • 劾 : HẶC
  • 拡 : KHUẾCH
  • 学 : HỌC
  • 岳 : NHẠC
  • 茅 : MAO
  • 18
Danh Sách Từ Của 画HỌA
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HỌA- Số nét: 08 - Bộ: NHẤT 一

ONガ, カク, エ, カイ
KUN画く えがく
画する かくする
画る かぎる
はかりごと
画る はかる
  • Cũng như chữ hoạch 畫.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
画面 HỌA DIỆN màn hình; màn ảnh
画稿 HỌA CẢO hình phác họa; vẽ phác; phác thảo; phác họa
画用紙 HỌA DỤNG CHỈ giấy vẽ
画架 HỌA GIÁ Giá vẽ
画期的 HỌA KỲ ĐÍCH tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên
画数 HỌA SỐ số nét
画廊 HỌA LANG nhà triển lãm mỹ thuật
画師 HỌA SƯ Họa sĩ
画工 HỌA CÔNG Họa sĩ
画工 HỌA CÔNG Họa sĩ; nghệ sĩ
画家 HỌA GIA họa sĩ
画境 HỌA CẢNH hứng vẽ
画像 HỌA TƯỢNG hình ảnh; hình tượng; tranh
画伯 HỌA BÁ họa sĩ; người vẽ chính
画する HỌA vẽ; chia; phân ranh giới; đánh dấu
画く HỌA vẽ
HỌA nét (bút); ngòi bút
録画する LỤC HỌA ghi băng video
録画 LỤC HỌA băng video; sự ghi hình
計画配置 KẾ HỌA PHỐI TRỊ bố trí chương trình
計画解説書 KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ bản vẽ tập
計画経済 KẾ HỌA KINH TẾ nền kinh tế có kế hoạch
計画書 KẾ HỌA THƯ bản vẽ
計画委員会 KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban kế hoạch
計画化 KẾ HỌA HÓA kế hoạch hoá
計画を立てる KẾ HỌA LẬP dàn bài;lập kế;mưu sự
計画を作成する KẾ HỌA TÁC THÀNH lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch
計画に組み入れる KẾ HỌA TỔ NHẬP đưa vào kế hoạch
計画する KẾ HỌA lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch; dự định
計画 KẾ HỌA Chương trình;kế;kế hoạch;phương án;phương kế
自画像 TỰ HỌA TƯỢNG bức chân dung tự vẽ
絵画館 HỘI HỌA QUÁN phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh
絵画 HỘI HỌA bức tranh;hội hoạ
版画 BẢN HỌA tranh khắc gỗ
漫画映画 MẠN,MAN HỌA ẢNH,ÁNH HỌA phim biếm họa
漫画 MẠN,MAN HỌA hí họa;họat họa;hý họa;phim họat họa;tranh biếm họa;tranh biếm họa; Măng ga; truyện tranh;vẽ châm biếm
洋画 DƯƠNG HỌA bức tranh kiểu tây
板画 BẢN,BẢNG HỌA Tranh khắc gỗ in
春画 XUÂN HỌA phim ảnh khiêu dâm
映画館 ẢNH,ÁNH HỌA QUÁN nhà hát;rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim; rạp hát;ráp hát
映画界 ẢNH,ÁNH HỌA GIỚI giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường
映画を撮る ẢNH,ÁNH HỌA TOÁT quay phim; làm phim
映画の切符 ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ vé xi-nê
映画 ẢNH,ÁNH HỌA điện ảnh;phim;phim ảnh;xi-nê
戯画 HI HỌA tranh châm biếm; tranh hoạt kê; biếm họa
字画 TỰ HỌA các nét của chữ hán
壁画 ĐÍCH HỌA bích họa
図画用紙 ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ giấy vẽ
図画 ĐỒ HỌA bản vẽ;bức vẽ; đồ hoạ
名画 DANH HỌA danh hoạ
区画する KHU HỌA quy hoạch đất đai; phân chia ranh giới
区画 KHU HỌA khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất
劇画 KỊCH HỌA hý hoạ
企画する XÍ HỌA lên kế hoạch; lập kế hoạch
企画 XÍ HỌA qui hoạch;sự lên kế hoạch; sự quy hoạch; kế hoạch
仏画 PHẬT HỌA tranh Phật
風刺画 PHONG THÍCH,THỨ HỌA Biếm họa
銅版画 ĐỒNG BẢN HỌA tranh khắc đồng
透視画法 THẤU THỊ HỌA PHÁP phương pháp vẽ thấu thị
諷刺画 PHÚNG THÍCH,THỨ HỌA vẽ châm biếm
裸体画 LÕA,KHỎA THỂ HỌA tranh khỏa thân
肖像画を描く TIÊU TƯỢNG HỌA MIÊU truyền thần
肖像画 TIÊU TƯỢNG HỌA bức chân dung
絵を画く HỘI HỌA vẽ tranh
水彩画 THỦY THÁI,THẢI HỌA tranh màu nước
水墨画 THỦY MẶC HỌA mực Tàu
日本画 NHẬT BẢN HỌA tranh Nhật
山水画 SƠN THỦY HỌA tranh sơn thuỷ
劇映画 KỊCH ẢNH,ÁNH HỌA phim truyện
似顔画 TỰ NHAN HỌA Tranh vẽ chân dung
SF映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim khoa học viễn tưởng
Hな映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim khiêu dâm; phim sex; phim con heo
長期計画 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KẾ HỌA kế hoạch dài hạn
都市計画 ĐÔ THỊ KẾ HỌA kế hoạch thành phố
貿易計画 MẬU DỊ,DỊCH KẾ HỌA kê hoạch ngoại thương
記録映画 KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA phim tài lệu
行動計画 HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA kế hoạch hành động
経済企画庁 KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH Sở kế hoạch và đầu tư
立体映画 LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA phim nổi
秘密計画 BÍ MẶT KẾ HỌA mật kế
無声映画 VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA phim câm
泰西名画 THÁI TÂY DANH HỌA danh họa Phương Tây
期別計画 KỲ BIỆT KẾ HỌA kế hoạch từng kỳ
投資計画省 ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH bộ kế hoạch và đầu tư
悪い計画 ÁC KẾ HỌA hạ sách
怪奇映画 QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA phim kinh dị
年間計画 NIÊN GIAN KẾ HỌA kế hoạch năm
家族計画 GIA TỘC KẾ HỌA kế hoạch hóa gia đình
基礎計画書 CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ bản vẽ nền móng
国立映画センター QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA Trung tâm điện ảnh quốc gia
国家計画院 QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN viện thiết kế quốc gia
品作企画 PHẨM TÁC XÍ HỌA quy cách phẩm chất
いい計画 KẾ HỌA diệu kế
輸出入計画 THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA kế hoạch xuất nhập khẩu
クレヨン画 HỌA bức vẽ phấn màu
カラー映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim màu
アポロ計画 KẾ HỌA kế hoạch Apolo
3本立て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim 3 tập
2本立て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim hai tập
共同行動計画 CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tranh Trong Tiếng Hán Việt