Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỌA 画 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 18
- 芬 : PHÂN
- 乕 : xxx
- 豕 : THỈ
- 豸 : TRĨ,TRẠI
- 赱 : xxx
- 邨 : THÔN
- 阨 : ÁCH
- 阮 : NGUYỄN
- 阯 : CHỈ
- 忿 : PHẪN
- 怖 : BỐ
- 阿 : A,Á
- 宛 : UYỂN,UYÊN
- 姐 : TẢ,THƯ
- 或 : HOẶC
- 依 : Ỷ,Y
- 委 : ỦY
- 易 : DỊ,DỊCH
- 育 : DỤC
- 雨 : VŨ
- 泳 : VỊNH
- 英 : ANH
- 奄 : YỂM,YÊM
- 延 : DIÊN
- 沿 : DUYÊN
- 炎 : VIÊM
- 苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
- 於 : Ư,Ô
- 往 : VÃNG
- 押 : ÁP
- 旺 : VƯỢNG
- 欧 : ÂU
- 殴 : ẨU
- 岡 : CƯƠNG
- 価 : GIÁ
- 佳 : GIAI
- 果 : QUẢ
- 河 : HÀ
- 苛 : HÀ
- 茄 : GIA
- 迦 : GIÀ,CA
- 画 : HỌA
- 芽 : NHA
- 怪 : QUÁI
- 拐 : QUẢI
- 劾 : HẶC
- 拡 : KHUẾCH
- 学 : HỌC
- 岳 : NHẠC
- 茅 : MAO
- 18
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
画面 | HỌA DIỆN | màn hình; màn ảnh |
画稿 | HỌA CẢO | hình phác họa; vẽ phác; phác thảo; phác họa |
画用紙 | HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ |
画架 | HỌA GIÁ | Giá vẽ |
画期的 | HỌA KỲ ĐÍCH | tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên |
画数 | HỌA SỐ | số nét |
画廊 | HỌA LANG | nhà triển lãm mỹ thuật |
画師 | HỌA SƯ | Họa sĩ |
画工 | HỌA CÔNG | Họa sĩ |
画工 | HỌA CÔNG | Họa sĩ; nghệ sĩ |
画家 | HỌA GIA | họa sĩ |
画境 | HỌA CẢNH | hứng vẽ |
画像 | HỌA TƯỢNG | hình ảnh; hình tượng; tranh |
画伯 | HỌA BÁ | họa sĩ; người vẽ chính |
画する | HỌA | vẽ; chia; phân ranh giới; đánh dấu |
画く | HỌA | vẽ |
画 | HỌA | nét (bút); ngòi bút |
録画する | LỤC HỌA | ghi băng video |
録画 | LỤC HỌA | băng video; sự ghi hình |
計画配置 | KẾ HỌA PHỐI TRỊ | bố trí chương trình |
計画解説書 | KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ | bản vẽ tập |
計画経済 | KẾ HỌA KINH TẾ | nền kinh tế có kế hoạch |
計画書 | KẾ HỌA THƯ | bản vẽ |
計画委員会 | KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban kế hoạch |
計画化 | KẾ HỌA HÓA | kế hoạch hoá |
計画を立てる | KẾ HỌA LẬP | dàn bài;lập kế;mưu sự |
計画を作成する | KẾ HỌA TÁC THÀNH | lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch |
計画に組み入れる | KẾ HỌA TỔ NHẬP | đưa vào kế hoạch |
計画する | KẾ HỌA | lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch; dự định |
計画 | KẾ HỌA | Chương trình;kế;kế hoạch;phương án;phương kế |
自画像 | TỰ HỌA TƯỢNG | bức chân dung tự vẽ |
絵画館 | HỘI HỌA QUÁN | phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh |
絵画 | HỘI HỌA | bức tranh;hội hoạ |
版画 | BẢN HỌA | tranh khắc gỗ |
漫画映画 | MẠN,MAN HỌA ẢNH,ÁNH HỌA | phim biếm họa |
漫画 | MẠN,MAN HỌA | hí họa;họat họa;hý họa;phim họat họa;tranh biếm họa;tranh biếm họa; Măng ga; truyện tranh;vẽ châm biếm |
洋画 | DƯƠNG HỌA | bức tranh kiểu tây |
板画 | BẢN,BẢNG HỌA | Tranh khắc gỗ in |
春画 | XUÂN HỌA | phim ảnh khiêu dâm |
映画館 | ẢNH,ÁNH HỌA QUÁN | nhà hát;rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim; rạp hát;ráp hát |
映画界 | ẢNH,ÁNH HỌA GIỚI | giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường |
映画を撮る | ẢNH,ÁNH HỌA TOÁT | quay phim; làm phim |
映画の切符 | ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ | vé xi-nê |
映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | điện ảnh;phim;phim ảnh;xi-nê |
戯画 | HI HỌA | tranh châm biếm; tranh hoạt kê; biếm họa |
字画 | TỰ HỌA | các nét của chữ hán |
壁画 | ĐÍCH HỌA | bích họa |
図画用紙 | ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ |
図画 | ĐỒ HỌA | bản vẽ;bức vẽ; đồ hoạ |
名画 | DANH HỌA | danh hoạ |
区画する | KHU HỌA | quy hoạch đất đai; phân chia ranh giới |
区画 | KHU HỌA | khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất |
劇画 | KỊCH HỌA | hý hoạ |
企画する | XÍ HỌA | lên kế hoạch; lập kế hoạch |
企画 | XÍ HỌA | qui hoạch;sự lên kế hoạch; sự quy hoạch; kế hoạch |
仏画 | PHẬT HỌA | tranh Phật |
風刺画 | PHONG THÍCH,THỨ HỌA | Biếm họa |
銅版画 | ĐỒNG BẢN HỌA | tranh khắc đồng |
透視画法 | THẤU THỊ HỌA PHÁP | phương pháp vẽ thấu thị |
諷刺画 | PHÚNG THÍCH,THỨ HỌA | vẽ châm biếm |
裸体画 | LÕA,KHỎA THỂ HỌA | tranh khỏa thân |
肖像画を描く | TIÊU TƯỢNG HỌA MIÊU | truyền thần |
肖像画 | TIÊU TƯỢNG HỌA | bức chân dung |
絵を画く | HỘI HỌA | vẽ tranh |
水彩画 | THỦY THÁI,THẢI HỌA | tranh màu nước |
水墨画 | THỦY MẶC HỌA | mực Tàu |
日本画 | NHẬT BẢN HỌA | tranh Nhật |
山水画 | SƠN THỦY HỌA | tranh sơn thuỷ |
劇映画 | KỊCH ẢNH,ÁNH HỌA | phim truyện |
似顔画 | TỰ NHAN HỌA | Tranh vẽ chân dung |
SF映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim khoa học viễn tưởng |
Hな映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim khiêu dâm; phim sex; phim con heo |
長期計画 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KẾ HỌA | kế hoạch dài hạn |
都市計画 | ĐÔ THỊ KẾ HỌA | kế hoạch thành phố |
貿易計画 | MẬU DỊ,DỊCH KẾ HỌA | kê hoạch ngoại thương |
記録映画 | KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA | phim tài lệu |
行動計画 | HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | kế hoạch hành động |
経済企画庁 | KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH | Sở kế hoạch và đầu tư |
立体映画 | LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA | phim nổi |
秘密計画 | BÍ MẶT KẾ HỌA | mật kế |
無声映画 | VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA | phim câm |
泰西名画 | THÁI TÂY DANH HỌA | danh họa Phương Tây |
期別計画 | KỲ BIỆT KẾ HỌA | kế hoạch từng kỳ |
投資計画省 | ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH | bộ kế hoạch và đầu tư |
悪い計画 | ÁC KẾ HỌA | hạ sách |
怪奇映画 | QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA | phim kinh dị |
年間計画 | NIÊN GIAN KẾ HỌA | kế hoạch năm |
家族計画 | GIA TỘC KẾ HỌA | kế hoạch hóa gia đình |
基礎計画書 | CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ | bản vẽ nền móng |
国立映画センター | QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA | Trung tâm điện ảnh quốc gia |
国家計画院 | QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN | viện thiết kế quốc gia |
品作企画 | PHẨM TÁC XÍ HỌA | quy cách phẩm chất |
いい計画 | KẾ HỌA | diệu kế |
輸出入計画 | THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA | kế hoạch xuất nhập khẩu |
クレヨン画 | HỌA | bức vẽ phấn màu |
カラー映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim màu |
アポロ計画 | KẾ HỌA | kế hoạch Apolo |
3本立て映画 | BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA | phim 3 tập |
2本立て映画 | BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA | phim hai tập |
共同行動計画 | CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tranh Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 畫 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tranh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tranh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tranh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 画 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tránh - Từ điển Hán Nôm
-
Tranh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRANH 争 Trang 9-Từ Điển Anh Nhật ...
-
畫 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển Hán Việt Bằng Tranh Giá Siêu Tốt - Tháng 7, 2022 | Tiki
-
Tránh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển Hán – Việt Bằng Tranh - Thư Viện PDF
-
'bức Vẽ': NAVER Từ điển Hàn-Việt