Tranh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tranh
drawing; picture
mê tranh thiếu nhi to be fond of children's drawings
người bán tranh picture dealer
thatch; to compete/contend with somebody for something; to rival somebody for something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tranh
* noun
painting, picture thatch
* verb
to compete, to fight for
Từ điển Việt Anh - VNE.
tranh
(1) picture, painting; (2) to compete, contend, dispute
- tranh
- tranh cử
- tranh nề
- tranh vẽ
- tranh ăn
- tranh đố
- tranh cãi
- tranh lèo
- tranh màu
- tranh mẫu
- tranh thủ
- tranh tài
- tranh tồn
- tranh vui
- tranh đua
- tranh đấu
- tranh ảnh
- tranh biện
- tranh chấp
- tranh chức
- tranh công
- tranh cướp
- tranh giải
- tranh hùng
- tranh khôn
- tranh luận
- tranh nghị
- tranh nhau
- tranh sống
- tranh tụng
- tranh vanh
- tranh đoạt
- tranh bộ ba
- tranh giành
- tranh phong
- tranh quyền
- tranh tường
- tranh bản đá
- tranh bộ đôi
- tranh in dầu
- tranh vẽ hoa
- tranh đồ họa
- tranh cổ động
- tranh hội họa
- tranh khắc gỗ
- tranh kiểu áo
- tranh một màu
- tranh sơn dầu
- tranh sơn mài
- tranh tầm sâu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tranh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TRANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỨC TRANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bức Tranh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tranh Vẽ Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vụng Về Hội Họa
-
BỨC TRANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỨC TRANH CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỨC TRANH - Translation In English
-
"bức Tranh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Cạnh Tranh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Bức Tranh Bằng Tiếng Anh
-
Cách Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh | 4Life English Center
-
Vẽ Tranh Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Truyện Tranh Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Top 19 Bức Tranh Dịch Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - MarvelVietnam