Bức Tranh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bức tranh" thành Tiếng Anh

painting, picture, drawing là các bản dịch hàng đầu của "bức tranh" thành Tiếng Anh.

bức tranh noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • painting

    noun

    an illustration or artwork using paint [..]

    Có ai đó không thích mấy bức tranh của ổng, cho nên hắn không cho ổng vẽ nữa.

    Yeah, someone didn't like what he was painting, so someone won't let him paint.

    en.wiktionary2016
  • picture

    noun

    Hãy đến gần hơn và xem kỹ bức tranh này.

    Come closer and have a good look at this picture.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • drawing

    noun

    Cô muốn cháu vẽ bức tranh gia đình cháu.

    You asked me to draw a picture of my family.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • illustration
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bức tranh " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "bức tranh"

picture picture

Các cụm từ tương tự như "bức tranh" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • bức tranh lụa kakemono
  • bức tranh lem nhem daub
  • bức tranh tấm panel
  • bức tranh nửa người half-length
  • bức tranh sáp màu encaustic
  • bức tranh tường mural · wall-painting
  • bức tranh giả duffer
  • phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu pastel
xem thêm (+7) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bức tranh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tranh Trong Tiếng Anh Là Gì