BUG CAUSES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BUG CAUSES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bʌg 'kɔːziz]bug causes [bʌg 'kɔːziz] lỗi gây raerror causedbug that caused
Ví dụ về việc sử dụng Bug causes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bugdanh từlỗibugbọrệpbugcon bọcausesgây ranguyên nhâncausesđộng từkhiếnracauseđộng từgâykhiếncausecausenguyên nhângây ra sự bug fixbug reportsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bug causes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bug Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Dịch Từ "bug" Từ Anh Sang Việt
-
Ý Nghĩa Của Bug Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"bug" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bug Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bug, Từ Bug Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bug Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bug - Từ điển Anh - Việt
-
Bug Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bug Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Fix Bug Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Fix Bug Trong Câu Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Bug Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bug Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bug' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Bug Có Nghĩa Là Gì
-
LESSON #241: Bugs. - VOA Tiếng Việt