BUG CAUSES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BUG CAUSES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bʌg 'kɔːziz]bug causes
[bʌg 'kɔːziz] lỗi gây ra
error causedbug that caused
{-}
Phong cách/chủ đề:
Giải quyết Chính lỗi gây ra vbulletin trang chính để ngừng làm việc.This happens when the bug causes major problems, but it only happens in very rare conditions or situations, for example, customers who use very old browsers cannot continue with their purchase of a product.
Điều này xảy ra khi lỗi gây ra các vấn đề lớn, nhưng nó chỉ xảy ra trong điều kiện hoặc tình huống rất hiếm, ví dụ như khách hàng sử dụng các trình duyệt cũ rất cũ không thể tiếp tục mua sản phẩm.Fixed a bug that rectangular black external appearance in pictures page sometimes fixing a bug causes production of large abnormal when scrolling through the page displays the incidents draw back fixed related to notes, rotated text, fixed an issue sometimes occurred when content is taken to separate or move.
Đã sửa một lỗi khiến hình chữ nhật đen bên ngoài xuất hiện trong hình ảnh trang đôi khi sửa một lỗi gây ra sản lượng lớn bất thường khi cuộn qua trang hiển thị các sự cố vẽ lại cố định liên quan đến ghi chú văn bản xoay, đã khắc phục sự cố đôi khi xảy ra khi nội dung được chụp tách rời hoặc di chuyển. Kết quả: 3, Thời gian: 0.1733 ![]()
bug fixbug reports

Tiếng anh-Tiếng việt
bug causes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bug causes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bugdanh từlỗibugbọrệpbugcon bọcausesgây ranguyên nhâncausesđộng từkhiếnraTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bug Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Dịch Từ "bug" Từ Anh Sang Việt
-
Ý Nghĩa Của Bug Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"bug" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bug Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bug, Từ Bug Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bug Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bug - Từ điển Anh - Việt
-
Bug Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bug Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Fix Bug Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Fix Bug Trong Câu Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Bug Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bug Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bug' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Bug Có Nghĩa Là Gì
-
LESSON #241: Bugs. - VOA Tiếng Việt