Ý Nghĩa Của Bug Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
bug noun (INSECT)
Add to word list Add to word list B1 [ C ] a very small insect- Hang on - there's a bug in your hair - let me get it out for you.
- Will this spray get rid of those little black bugs that are attacking my shrubs?
- We lifted the stone to see if there were any bugs or worms underneath.
- There was a bug crawling across the carpet, and the cat ate it!
- He used to collect beetles and bugs from the garden and study them under the microscope.
- anopheles
- ant
- aphid
- beastie
- bedbug
- deathwatch beetle
- dragonfly
- dust mite
- earwig
- earworm
- house dust mite
- housefly
- insect
- jigger
- ladybird
- scarab
- silverfish
- sow bug
- spider mite
- stick insect
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
General & informal words for animalsbug noun (ILLNESS)
B2 [ C ] informal an illness that is usually not serious and is caused by bacteria or a virus : stomach bug I had a stomach bug last week. There's a bug going around (= an illness that many people are getting).- Kids get all kinds of bugs at school.
- A nasty flu bug's going round the school at the moment.
- We never found out what was wrong with her - it was just some kind of mystery bug.
- Don't cough on me - I don't want to catch your bugs, thanks!
- He had a strange bug that caused chest pains and general tiredness.
- abacterial
- acidophilus
- acquired immune deficiency syndrome
- acquired immunodeficiency syndrome
- adenovirus
- aerobe
- bacteriology
- flavivirus
- flora
- fly agaric
- germicidal
- germophobe
- incubate
- microorganism
- post-infection
- prebiotic
- prion
- prokaryotic
- reindeer moss
- reinfection
bug noun (COMPUTER PROBLEM)
B2 [ C ] a mistake or problem in a computer program: A bug caused the company's computer system to crash.- If you get a bug in your system, please report it as soon as possible so it can be fixed.
- This program keeps crashing - there must be bug somewhere.
- The software producers are currently trying to fix two significant bugs.
- This game keeps freezing - am I doing something wrong or do you think it's a bug of some sort?
- They've produced a downloadable patch that will repair the bug in the program.
- (that's) your hard luck idiom
- aberration
- Achilles heel
- adrift
- be at fault for something/doing something
- black mark
- electrical fault
- errata
- erratum
- error
- failing
- loophole
- malaprop
- miscue
- misfunction
- misperception
- that's/it's your funeral! idiom
- typo
- uncorrectable
- uncorrected
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Computer conceptsbug noun (DEVICE)
[ C ] a very small device fixed on to a phone or hidden in a room, that allows you to listen to what people are saying without them knowing International relations: spying and espionage- agent
- agent provocateur
- anti-bug
- asset
- debug
- industrial espionage
- insider
- intel
- intelligence
- MI5
- operative
- scout
- secret service
- sleuthing
- snoop
- snoopy
- spook
- spy
- tail
- the CIA
bug noun (ENTHUSIASM)
[ S ] informal a very strong enthusiasm for something: He's been bitten by the sailing bug. Excitement, interest, energy and enthusiasm- alacrity
- animation
- ardour
- avidity
- boosterism
- fired up
- flirtation
- frenzy
- friskiness
- frisson
- hubbub
- overzealousness
- page-turner
- pep
- perkiness
- physicality
- with a bang idiom
- woot
- zeal
- zealousness
bug verb [T] (ANNOY)
informal to annoy or worry someone: He's been bugging me all morning. to annoy someone- annoyIt annoys me that you're always late.
- botherIt bothers me that you don't help with the washing up.
- irritateAfter a while her behaviour really began to irritate me.
- peeveWhat peeved her most was that he hadn't even called her.
- bugHe's been bugging me all morning.
- aggravateIt really aggravates me the way he never thanks me for what I've done.
- aggravate
- aggrieve
- alienate
- anger
- annoy
- bend
- give someone the shits idiom
- go too far idiom
- goat
- grate
- hack someone off phrasal verb
- nark
- needle
- rile
- rub
- rub someone up the wrong way idiom
- ruffle
- ruffle someone's feathers idiom
- tooth
- troll
bug verb [T] (HIDE DEVICE)
to place or hide a listening device inside something: often passive She suspected that her phone had been bugged. International relations: spying and espionage- agent
- agent provocateur
- anti-bug
- asset
- debug
- industrial espionage
- insider
- intel
- intelligence
- MI5
- operative
- scout
- secret service
- sleuthing
- snoop
- snoopy
- spook
- spy
- tail
- the CIA
Cụm động từ
bug out (Định nghĩa của bug từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)bug | Từ điển Anh Mỹ
bugnoun us /bʌɡ/bug noun (INSECT)
Add to word list Add to word list [ C ] an insect: Some tiny white bugs had eaten the leaves of my house plants. [ C ] A bug is also a small organism that causes an illness: The flu bug is going around, and almost everyone is sick.bug noun (FAULT)
[ C ] a mistake or problem in the way something works: He said they had eliminated all the bugs in the software, and we hoped this was true.bug noun (DEVICE)
[ C ] a small device that is easily hidden, used to record people’s conversations without their knowledgebug noun (ENTHUSIASM)
[ U ] infml a strong enthusiasm for something: When I was about 17, I was bitten by the acting bug and began to try out for parts. bugverb [ T ] us /bʌɡ/ -gg-bug verb [T] (ANNOY)
infml to annoy someone repeatedly: My lawyer is bugging me for stuff I just don’t have.bug verb [T] (HIDE DEVICE)
to hide a listening device in something: She suspected that her phone had been bugged. (Định nghĩa của bug từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)bug | Tiếng Anh Thương Mại
bugnoun [ C ] IT uk /bʌɡ/ us Add to word list Add to word list a mistake or problem in a computer program: The latest update fixes several known bugs in the script. Please submit all bug reports to the IT department. (Định nghĩa của bug từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của bug
bug In practice, this capability is quite useful in discovering 'hard-to-find' bugs. Từ Cambridge English Corpus It must be this scientific 'bug' about research, collecting data and processing them with aid of a computer which is at work. Từ Cambridge English Corpus All are vulnerable to software bugs, however, at any time and so the liability of software companies needs to be ascertained. Từ Cambridge English Corpus There are also some bugs in the exercises, which may or may not have been corrected. Từ Cambridge English Corpus In return for obeying the type rules, the programmer is rewarded with compile-time error messages instead of run-time bugs. Từ Cambridge English Corpus These entities may be called demons or "the evil," animalculi or bugs, bacteria or viruses. Từ Cambridge English Corpus Unfortunately, a bug has crept into the adapted code, leading to a black hole. Từ Cambridge English Corpus It commonly takes a few iterations before one begins to find bugs in the program itself. Từ Cambridge English Corpus The parasites appeared to be merely digested by the bug, the rate of digestion being governed by the temperature at which the insects were maintained. Từ Cambridge English Corpus Intercropping facilitated a reduction in the cowpea bug infestation and in flea beetles on okra. Từ Cambridge English Corpus He viewed the detection and repair of a ' 'bug' ' or a protection violation to be a central aspect of this process. Từ Cambridge English Corpus This security bug was later fixed by the developers when the second author made them aware of the problem. Từ Cambridge English Corpus If the answer is that the result is incorrect, then there must be a bug in the applied function. Từ Cambridge English Corpus The story follows the mama bug and baby as they get the baby ready for bed. Từ Cambridge English Corpus And there appear to be a few bugs (subliminal images appeared when they presumably should not have on following some of the menu options). Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của bug Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của bug là gì?Bản dịch của bug
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 昆蟲, 小蟲子, 病… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 昆虫, 小虫子, 病… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha bicho, infección, error… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha bicho, bichinho, micróbio… Xem thêm trong tiếng Việt con bọ, con rệp, vi trùng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एक अतिशय लहान कीटक, विषाणू संसर्ग - जीवाणू किंवा विषाणूमुळे झालेला गंभीर नसलेला आजार, बग - संगणक प्रणालीतील चूक किंवा धोकादायक आज्ञावली… Xem thêm 虫, 昆虫, 感染症… Xem thêm bakteri, virüs, bilgisayar programında hata… Xem thêm insecte [masculine], mal [masculine], virus [masculine]… Xem thêm cuca, infecció, error… Xem thêm insect, luis, virus… Xem thêm மிகச் சிறிய பூச்சி, பொதுவாக தீவிரமாக இல்லாத மற்றும் பாக்டீரியா அல்லது வைரஸால் ஏற்படும் ஒரு நோய், கணினி நிரலில் தவறு அல்லது சிக்கல்… Xem thêm एक छोटा कीड़ा, कीट, बग… Xem thêm માંકડ, નાનકડું જંતુ, બગ… Xem thêm insekt, væggelus, virus… Xem thêm insekt, skalbagge, vägglus… Xem thêm serangga, pijat, kuman… Xem thêm das Insekt, die Wanze, der Bazillus… Xem thêm insekt [neuter], infeksjon [masculine], feil [masculine]… Xem thêm کھٹمل, ہلکی بیماری جیسے فلو وغیرہ, بگ… Xem thêm комаха, жук, блощиця… Xem thêm инфекция, вирус, компьютерный вирус… Xem thêm పురుగు, బాక్టీరియా లేదా వైరస్ వల్ల కలిగే చిన్నపాటి అస్వస్థత. సాధారణంగా ఇది అంత ప్రమాదకరం కాదు., కంప్యూటర్ ప్రోగ్రాంలో దోషం లేక సమస్య… Xem thêm بَقّة, جَرْثومَة, فَيْروس… Xem thêm খুব ছোট পোকা, রোগ জীবাণু সংক্রমণ, কম্প্যুটার প্রোগ্রাম সম্পর্কিত সমস্যা বা কোনো ভুল… Xem thêm hmyz, brouk, štěnice… Xem thêm serangga, kutu, hama… Xem thêm แมลง, เชื้อโรค, อุปกรณ์ดักฟัง… Xem thêm wirus, zarazek, błąd… Xem thêm 벌레, 박테리아나 바이러스가 원인이 되는 유행성 질병, (컴퓨터 프로그램의) 오류… Xem thêm insetto, cimice, bestiolina… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
buffeting buffing buffoon buffoonery bug bug hotel bug house bug out phrasal verb bug-eyed {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của bug
- firefly
- lightning bug
- sow bug
- anti-bug
- bug-eyed
- pill bug
- bug hotel
- bug out phrasal verb
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- bug (INSECT)
- bug (ILLNESS)
- bug (COMPUTER PROBLEM)
- bug (DEVICE)
- bug (ENTHUSIASM)
- Verb
- bug (ANNOY)
- bug (HIDE DEVICE)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- bug (INSECT)
- bug (FAULT)
- bug (DEVICE)
- bug (ENTHUSIASM)
- Verb
- bug (ANNOY)
- bug (HIDE DEVICE)
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bug to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bug vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bug Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Dịch Từ "bug" Từ Anh Sang Việt
-
"bug" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bug Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bug, Từ Bug Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bug Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bug - Từ điển Anh - Việt
-
Bug Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bug Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Fix Bug Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Fix Bug Trong Câu Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Bug Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bug Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bug' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Bug Có Nghĩa Là Gì
-
LESSON #241: Bugs. - VOA Tiếng Việt
-
BUG CAUSES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex