"bug" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bug Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bug" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bug

bug /bʌg/
  • danh từ
    • con rệp
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật
    • (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ
      • to go bugs: hoá điên, mất trí
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)
    • ngoại động từ
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm
      • làm khó chịu, làm phát cáu
    hỏng hóc
    Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.
    kỹ thuật
    lỗi
    Giải thích VN: Là lỗi trong một chương trình máy tính hoặc một lỗi về điện được phát hiện nhờ chương trình kiểm tra lỗi.
  • bug fix release: bản phát hành sửa lỗi
  • bug fixing: sự hiệu chỉnh lỗi
  • bug fixing: sự sửa lỗi
  • bug free: không có lỗi
  • bug shooting: sự tìm lỗi
  • bug shooting: sự dò lỗi
  • sự trục trặc
    Lĩnh vực: điện
    cần bán tự động
    Giải thích VN: Nút bán tự động tốc độ cao dùng để truyền mật mã.
    Lĩnh vực: toán & tin
    chỗ rối
    rối
  • bug (computer ~): lỗi, rối
  • bug fixing: sự gỡ rối
  • Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
    đặt micrô nghe trộm
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    khuyết tật kỹ thuật
    lỗi kỹ thuật
    Lĩnh vực: y học
    rệp
  • EL bug: con rệp điện tử
  • potato bug: rệp khoai tây
  • EL bug
    con bọ điện tử
    bed bug
    rệp
    bug hole
    hốc
    bug hole
    hốc tinh dám
    bug strip
    dải đệm cửa
    doodle bug crew
    đội khoan địa chấn
    millennium bug
    sự cố 1000 năm
    millennium bug
    sự cố thiên niên kỷ
    potato bug
    bọ khoai tây
    hóc
    lỗi
  • software bug: lỗi (do) lập trình
  • software bug: lỗi phần mềm
  • gold bug
    tay trọc phú

    [bʌg]

    olỗi

    Lỗi trong chưng trình máy tính.

    ovi hoá thạch

    Vi hoá thạch trong cổ sinh vật học.

    omáy điện báo tự động (trên đường ống); máy chỉ chỗ hỏng

    §doodle bug : dụng cụ dò mạch dầu

    §bug blower : quạt sâu bọt

    Loại quạt lớn đặt ở sàn khoan để xua đuổi sâu bọ.

    §bug picker : nhà vi cổ sinh

    Người chuyển nghiên cứu vị hoá thạch.

    §bug root : lớp, thềm

    Xem thêm: glitch, hemipterous insect, hemipteran, hemipteron, microbe, germ, tease, badger, pester, beleaguer, wiretap, tap, intercept

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bug

    Từ điển Collocation

    bug noun

    1 infectious illness

    ADJ. nasty | flu, stomach, tummy

    VERB + BUG have | catch, come/go down with, get, pick up

    BUG + VERB go around/round A stomach bug has been going round at school. | strike sb down

    PREP. with a/the ~ off work with a flu bug > Special page at ILLNESS

    2 sudden interest in sth

    VERB + BUG be bitten by, catch, get She's been bitten by the travel bug.

    BUG + VERB bite (sb)

    3 sth wrong in a system/machine

    ADJ. minor, slight | computer, software

    Từ điển WordNet

      n.

    • general term for any insect or similar creeping or crawling invertebrate
    • a fault or defect in a system or machine; glitch
    • a small hidden microphone; for listening secretly
    • insects with sucking mouthparts and forewings thickened and leathery at the base; usually show incomplete metamorphosis; hemipterous insect, hemipteran, hemipteron
    • a minute life form (especially a disease-causing bacterium); the term is not in technical use; microbe, germ

      v.

    • annoy persistently; tease, badger, pester, beleaguer

      The children teased the boy because of his stammer

    • tap a telephone or telegraph wire to get information; wiretap, tap, intercept

      The FBI was tapping the phone line of the suspected spy

      Is this hotel room bugged?

    English Slang Dictionary

    1. to annoy, to bother 2. to spy on via a concealed microphone

    English Idioms Dictionary

    " annoy; bother."

    Microsoft Computer Dictionary

    n. 1.An error in coding or logic that causes a program to malfunction or to produce incorrect results. Minor bugs, such as a cursor that does not behave as expected, can be inconvenient or frustrating, but do not damage information. More severe bugs can require the user to restart the program or the computer, losing whatever previous work had not been saved. Worse yet are bugs that damage saved data without alerting the user. All such errors must be found and corrected by the process known as debugging. Because of the potential risk to important data, commercial application programs are tested and debugged as completely as possible before release. After the program becomes available, further minor bugs are corrected in the next update. A more severe bug can sometimes be fixed with a piece of software called a patch, which circumvents the problem or in some other way alleviates its effects. See also beta test, bomb2, crash2 (definition 1), debug, debugger, hang, inherent error, logic error, semantic error, syntax error. 2. A recurring physical problem that prevents a system or set of components from working together properly. While the origin of this definition is in some dispute, computer folklore attributes the first use of bug in this sense to a problem in the Harvard Mark I or the Army/University of Pennsylvania ENIAC that was traced to a moth caught between the contacts of a relay in the machine (although a moth is not entomologically a true bug).

    File Extension Dictionary

    Bug (Problem) File

    English Synonym and Antonym Dictionary

    bugs|bugged|buggingsyn.: badger beleaguer germ glitch hemipteran hemipteron hemipterous insect intercept microbe pester tap tease wiretap

    Từ khóa » Bug Là Gì Trong Tiếng Anh