Bụi Bặm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bụi bặm" into English
dust, dusty are the top translations of "bụi bặm" into English.
bụi bặm + Add translation Add bụi bặmVietnamese-English dictionary
-
dust
nounTôi đang mong một cơn mưa xối xả để rửa sạch bụi bặm trên đường.
I wouldn't mind a downpour to wash the dust off the streets.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
dusty
adjectiveMục đích của tôi chỉ là tìm được một mảnh bánh mì bụi bặm trong thùng rác.
My goal was to find a dusty piece of bread in the trash.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bụi bặm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bụi bặm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bụi Bặm Tiếng Anh
-
BỤI BẶM - Translation In English
-
BỤI BẶM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bụi Bặm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bụi Bậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bụi Bặm Bằng Tiếng Anh
-
'bụi Bậm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỤI BẶM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "bụi Bặm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Dust | Vietnamese Translation
-
"Đồ đạc Dày đặc Bụi Bặm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dusty Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Bụi Bặm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Definition Of Bụi Bặm? - Vietnamese - English Dictionary