Dusty Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ dusty trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dusty trong Tiếng Anh.
Từ dusty trong Tiếng Anh có các nghĩa là đầy bụi, bụi, bụi bặm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm dustyNghĩa của từ dusty
đầy bụiadjective It was dusty and it was terribly hot.Nơi đó đầy bụi và nóng khủng khiếp. |
bụiadjective My goal was to find a dusty piece of bread in the trash.Mục đích của tôi chỉ là tìm được một mảnh bánh mì bụi bặm trong thùng rác. |
bụi bặmadjective My goal was to find a dusty piece of bread in the trash.Mục đích của tôi chỉ là tìm được một mảnh bánh mì bụi bặm trong thùng rác. |
Xem thêm ví dụ
| "As we shot down the dusty hill, I yodeled a song into the wind: ""'They call her the lass With the delicate air!...'"""Khi xuống đến ngọn đồi đầy bụi bặm, tôi hát vang trong gió: “Họ gọi em là thiếu nữ Đang đùa trong làn gió mong manh!...” |
| She's dusty, but she'll do.Hơi bụi bặm, nhưng vẫn làm việc tốt. |
| Dusty out there.Ngoài kia bụi quá. |
| Look out, it's very dusty.Coi chừng, nhiều bụi lắm. |
| The sirocco causes dusty dry conditions along the northern coast of Africa, storms in the Mediterranean Sea, and cool wet weather in Europe.Sirocco gây ra những điều kiện khô cằn bụi dọc theo bờ biển phía bắc châu Phi, bão ở biển Địa Trung Hải và thời tiết mát ướt ở châu Âu. |
| In my mind I saw the dusty roads of Judea and the Garden of Gethsemane.Trong tâm trí mình, tôi đã thấy những con đường bụi bặm ở Giu Đê và vườn Ghết Sê Ma Nê. |
| That protects anyone near a stationary truck from getting a direct blast of the exhaust gas, but often raises dust when the truck is driving on a dry dusty unmade surface such as on a building site.Bảo vệ bất cứ ai ở gần một chiếc xe tải dừng nhận được từ một vụ nổ trực tiếp của khí thải, nhưng thường làm tăng bụi khi xe đang lái xe trên một bề mặt và xấu bụi khô như trên một công trường xây dựng. |
| OK, let's get right to the first story about Dusty Man.Ok, chúng ta hãy đến với câu chuyện đầu tiên về Người Bụi. |
| I'm sorry, Dusty.Tôi xin lỗi, Dusty. |
| "Dusty the Klepto Kitty is a one-cat crime wave".Ngày 21 tháng 6 năm 2011. ^ “Dusty the Klepto Kitty is a one-cat crime wave”. |
| (Mark 1:32-34; 6:30-34; John 11:11, 17, 33) His love moved him to help people spiritually, traveling hundreds of miles over dusty roads to preach the good news of the Kingdom.(Mác 1:32-34; 6:30-34; Giăng 11:11, 17, 33) Tình yêu thương thúc đẩy ngài giúp đỡ người ta về mặt thiêng liêng, đi hàng trăm dặm trên con đường bụi bậm để rao giảng tin mừng về Nước Trời. |
| Let's go, Dusty.Đi thôi, Dusty. |
| Dusty eventually remarries, to a woman named Karen who has a daughter Adrianna, thus Dusty becomes a stepfather himself.Sau này Dusty kết hôn với một phụ nữ tên Karen, người đang có một đứa con gái, và chính Dusty đang trở thành một người bố dượng. |
| The Animal Planet report led to a February 14, 2011, story by Vic Lee of KGO-TV of San Francisco, and Dusty's appearance on the Late Show with David Letterman on February 22, 2011.Tường thuật của Animal Planet ngày 14 tháng 2 năm 2011, câu chuyện của Vic Lee của KGO-TV ở San Francisco, và sự xuất hiện của Dusty trong Chương trình Late Show with David Letterman vào ngày 22 tháng 2 năm 2011. ^ Letterman, David. |
| 1965: Dusty Springfield, team partner of Gianni Mascolo with "Di fronte all'amore", semi-finals only.1965: Dusty Springfield, thành viên cùng đội với Gianni Mascolo với bài hát "Di fronte all'amore", chỉ trong vòng bán kết. |
| Whether drawing water from a well, cooking a meal of fish, or washing dusty feet, the Savior spent His days serving others—lifting up the weary and strengthening the weak.Cho dù múc nước từ một cái giếng, nấu một bữa ăn với cá, hoặc rửa chân đầy bụi bậm, Đấng Cứu Rỗi đều dành những ngày của Ngài để phục vụ những người khác—giúp đỡ người mệt mỏi và củng cố người yếu đuối. |
| David turned the hay wagon down the dusty road toward the bishops’ storehouse.David quay chiếc xe ngựa chở cỏ xuống con đường đầy bụi bặm hướng về nhà kho của vị giám trợ. |
| He did not disdainfully walk the dusty roads of Galilee and Judea, flinching at the sight of sinners.Ngài đã không bước đi một cách khinh miệt trên các con đường bụi bặm ở Ga Li Lê và Giu Đê, đã không chùn bước khi thấy những người phạm tội. |
| Born on March 20, 2006, Dusty is a Snowshoe cat who lives in San Mateo, California.Sinh ngày 20 tháng 3 năm 2006, Dusty là một chú mèo Snowshoe sống ở San Mateo, California. |
| To counter the prevalent dusty conditions, the Spitfires were fitted with a large Vokes air filter under the nose, which lowered the performance of the aircraft through increased drag.Để đối phó tình trạng bụi bặm thường gặp, chiếc Spitfire được gắn một bộ lọc không khí Vokes to dưới mũi máy bay, làm giảm tính năng bay do tăng lực cản trên chiếc máy bay. |
| On 19 February 2009, Knight announced that he was the new FCW commentator, alongside Dusty Rhodes.Vào ngày 19 tháng 2 năm 2009, Knight đã thông báo rằng ông là người bình luận mới của FCW, cùng với Dusty Rhodes. |
| Go win it for the Wrenches, Dusty.Hãy thắng vì đội Wrenches, Dusty. |
| “Will they bring the stones to life out of the heaps of dusty rubbish?”Chúng nó há có thể do đống bụi-đất mà lấy nó làm thành đá lại được sao?” |
| MV Hoá Cơn Mưa to the audience in mid-2011 showed that a WanBi completely stripped with the image of dusty leather and hair comb up differently from other times.MV Hóa Cơn Mưa đến với khán giả vào giữa năm 2011 cho thấy 1 WanBi lột xác hoàn toàn với hình ảnh áo da bụi bặm và tóc chải ngược lên khác với mọi khi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dusty trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới dusty
DVD trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cobweb trong Tiếng Anh nghĩa là gì?duration trong Tiếng Anh nghĩa là gì?duress trong Tiếng Anh nghĩa là gì?during trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dusk trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dusky trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dust trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dustbin trong Tiếng Anh nghĩa là gì?duster trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dustpan trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dusty trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dutiful trong Tiếng Anh nghĩa là gì?duty trong Tiếng Anh nghĩa là gì?duvet trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dwarf trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dwell trong Tiếng Anh nghĩa là gì?dweller trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Từ đồng nghĩa
dirty trong Tiếng Anh nghĩa là gì?untouched trong Tiếng Anh nghĩa là gì?unused trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
fortnightly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?stopper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?incestuous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?immediate family trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?fledge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Victoria Falls trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Federal Reserve System trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cinereous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?star apple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?repentant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?mountain goat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sergeant major trong Tiếng Anh nghĩa là gì?instigator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?truncated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?enhancer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?productively trong Tiếng Anh nghĩa là gì?print titles trong Tiếng Anh nghĩa là gì?muted trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contigence trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.
Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post© Copyright 2021 - 2025 | | All Rights Reserved
Từ khóa » Bụi Bặm Tiếng Anh
-
BỤI BẶM - Translation In English
-
BỤI BẶM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bụi Bặm In English - Glosbe Dictionary
-
Bụi Bặm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bụi Bậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bụi Bặm Bằng Tiếng Anh
-
'bụi Bậm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỤI BẶM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "bụi Bặm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Dust | Vietnamese Translation
-
"Đồ đạc Dày đặc Bụi Bặm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bụi Bặm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Definition Of Bụi Bặm? - Vietnamese - English Dictionary