Bụi Bẩn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bụi bẩn" into English
black, grime are the top translations of "bụi bẩn" into English.
bụi bẩn + Add translation Add bụi bẩnVietnamese-English dictionary
-
black
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
grime
verb nounTrong tiến trình thực hiện, họ tẩy đi những lớp bụi bẩn đóng lâu ngày và chỉnh lại những chỗ sửa không khéo trước kia.
In the process, they remove layers of built-up grime and reverse previous crude restoration attempts.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bụi bẩn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bụi bẩn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bụi Bẩn Tiếng Anh Là Gì
-
• Bụi Bẩn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Black, Grime | Glosbe
-
BỤI BẨN , BỤI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỤI BẨN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bụi Bẩn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bụi Bẩn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
40 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ
-
Bụi Phổi (bụi Trong Phổi): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
"Máy Hút Bụi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khói Bụi Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Máy Hút Bụi Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bụi Bẩn Tiếng Anh Là Gìnam 2022 | Tuỳ-chọ
-
"Các Bức Tường Màu đen Với Bụi Bẩn." Tiếng Anh Là Gì?
-
"Bụi Bẩn Giống Bệnh." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore