Building Block Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "building block" thành Tiếng Việt

khối căn bản, khối hợp nhất, khối dựng là các bản dịch hàng đầu của "building block" thành Tiếng Việt.

building block noun ngữ pháp

A component that is part of a larger construction. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • khối căn bản

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • khối hợp nhất

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • khối dựng

    A reusable piece of content, formatting information or other document parts that are stored in galleries.

    MicrosoftLanguagePortal
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " building block " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "building block" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • building block principle nguyên lý kết khối
  • Building Blocks Organizer Bô tổ chức khối dựng
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "building block" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Building Blocks Nghĩa Là Gì