Nghĩa Của Từ Building Block - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Thông dụng

    Danh từ

    Khối làm sẵn để xây dựng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khối hợp nhất (máy tính)
    khối xây dựng (cơ)
    môdun xây dựng

    Xây dựng

    blốc xây dựng
    gạch pananh

    Kỹ thuật chung

    khối bê tông
    khối hợp nhất
    building-block concept khái niệm khối hợp nhất
    khối lắp ghép
    building-block construction kết cấu khối lắp ghép kitchen building block unit khối lắp ghép không gian nhà bếp
    khối tiêu chuẩn
    building-block construction kết cấu khối tiêu chuẩn
    khối tường
    khối xây
    khối xây dựng
    đá đẽo
    đơn thể

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    component , constituent , factor , ingredient , integrant , part Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Building_block »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Building Blocks Nghĩa Là Gì