→ building, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Tra từ 'building' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "building" từ Anh sang Việt.
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... bất động sản ... independent building block (SIB): khối cấu trúc không tùy thuộc dịch vụ: ship building traveling ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'building' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
làm nên=to build a railway+ xây dựng đường xe lửa=to build a new society+ xây dựng một xã hội mới=birds build nests+ chim làm tổ!to build into- xây gắn vào ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ building - building là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. kiến trúc; sự xây dựng 2. công trình kiến trúc, công trình xây dựng
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BUILD" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BUILD" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Here's the tweet from Pixar's employee sharing the image of the building named after Steve Jobs:. Một ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'building' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "building" trong từ ...
Xem chi tiết »
a place, especially including buildings, where a particular activity happens: ... Bản dịch của facility. trong tiếng Trung Quốc (Phồn ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'building|buildings' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Something that is built, as for human habitation; a structure. 2. The act, process, art, or occupation of constructing. Synonyms: building, structure, edifice, ...
Xem chi tiết »
Thành ngữSửa đổi. to build into: Xây gắn vào, gắn vào (tường). to build on (upon): Dựa vào ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Building Dịch Sang Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề building dịch sang tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu