Build - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/bɪld/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɪld
- Từ đồng âm: billed
Danh từ
build /ˈbɪɫd/
- Sự xây dựng.
- Kiểu kiến trúc.
- Khổ người tầm vóc. man of strong build — người có tầm vóc khoẻ to be of the same build — cùng tầm vóc
Động từ
build (bất qui tắc) built /ˈbɪɫd/
- Xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên. to build a railway — xây dựng đường xe lửa to build a new society — xây dựng một xã hội mới birds build nests — chim làm tổ
Thành ngữ
- to build into: Xây gắn vào, gắn vào (tường).
- to build on (upon):
- Dựa vào, tin cậy vào. to build on somebody's promises — dựa vào lời hứa của ai I build on you — tôi tin cậy vào anh
- to build up:
- Xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi. those doors were build up — những cửa ra vào kia bị xây bít lại
- Xây dựng dần dần nên. to build up a reputation — xây dựng dần tiếng tăm
- Tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì).
- to be build in: Có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh.
Từ dẫn xuất
- build-up
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “build”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪld
- Vần:Tiếng Anh/ɪld/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Building Dịch Sang Tiếng Việt
-
→ Building, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BUILDING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Building - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Building | Vietnamese Translation
-
Building Nghĩa Tiếng Việt La Gì
-
Building - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BUILD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BUILDING NAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'building' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Facility Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'building|buildings' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Building Site Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'building' Trong Từ điển Lạc Việt