Build - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Từ dẫn xuất
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/bɪld/
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɪld
  • Từ đồng âm: billed

Danh từ

build /ˈbɪɫd/

  1. Sự xây dựng.
  2. Kiểu kiến trúc.
  3. Khổ người tầm vóc. man of strong build — người có tầm vóc khoẻ to be of the same build — cùng tầm vóc

Động từ

build (bất qui tắc) built /ˈbɪɫd/

  1. Xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên. to build a railway — xây dựng đường xe lửa to build a new society — xây dựng một xã hội mới birds build nests — chim làm tổ

Thành ngữ

  • to build into: Xây gắn vào, gắn vào (tường).
  • to build on (upon):
    1. Dựa vào, tin cậy vào. to build on somebody's promises — dựa vào lời hứa của ai I build on you — tôi tin cậy vào anh
  • to build up:
    1. Xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi. those doors were build up — những cửa ra vào kia bị xây bít lại
    2. Xây dựng dần dần nên. to build up a reputation — xây dựng dần tiếng tăm
    3. Tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì).
  • to be build in: Có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh.

Từ dẫn xuất

  • build-up

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “build”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=build&oldid=2245888” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪld
  • Vần:Tiếng Anh/ɪld/1 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục build 65 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Building Dịch Sang Tiếng Việt