Ý Nghĩa Của Facility Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
facility
Các từ thường được sử dụng cùng với facility.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
access facilitiesAn extension of this principle is the provision of public access facilities, such as interview and conference rooms, in the non-secure zone. Từ Cambridge English Corpus accommodation facilityThere is a 100 seater dormitory accommodation facility present below the galleries. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. acute facilityIn addition, we are aware of a number of well-advanced plans for further expansion of the number of acute facilities in the country. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với facilityTừ khóa » Building Dịch Sang Tiếng Việt
-
→ Building, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BUILDING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Building - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Building | Vietnamese Translation
-
Building Nghĩa Tiếng Việt La Gì
-
Building - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BUILD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BUILDING NAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'building' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'building|buildings' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Building Site Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'building' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Build - Wiktionary Tiếng Việt