Nghĩa Của Từ Building - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'bildiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
    Toà nhà, binđinh

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    công trình kiến trúc

    Hóa học & vật liệu

    tòa nhà

    Xây dựng

    công trình, tòa nhà

    Giải thích EN: A fixed structure built for human use and occupancy.

    Giải thích VN: Một kết cấu cố định được xây dựng dành cho con người ở và sinh hoạt.

    ngành xây dựng
    bridge building ngành xây dựng cầu
    sự thi công
    parallel execution of building operations sự thi công đồng thời parallel execution of building operations sự thi công song song

    Kỹ thuật chung

    bất động sản
    cấu trúc
    building equipped with overhead crane nhà có trang bị cầu trục treo Service independent building block (SIB) khối cấu trúc không tùy thuộc dịch vụ ship building traveling bridge crane cầu trục ở xưởng đóng tàu
    công trình
    amenity building công trình tiện nghi ancillary building công trình phụ building acceptance certificate biên bản giao nhận công trình building alteration sự cải tạo công trình building construction công trình xây dựng building construction program kế hoạch thi công công trình building foundation bed nền công trình building height chiều cao công trình building height độ cao công trình building maintenance sự bảo quản công trình building owner chủ công trình building pit hố móng công trình building preservation sự bảo vệ công trình building process engineer kỹ sư công trình xây dựng building service life tuổi thọ công trình building services dịch vụ công trình building type kiểu [nhà, công trình xây dựng] building vibration dao động công trình bulk (buildingbulk) khối (các) công trình class of building cấp công trình classification of building and structure sự phân loại nhà và công trình complex residential building tổ hợp công trình ở foundation of building nền công trình Hospital and Medical building bệnh viện và công trình y tế leveling of building sites sự san bằng công trình xây dựng maintenance building công trình bảo quản đường pile-building settlement độ lún công trình cọc road service building công trình đường School and Education Building trường học và công trình giáo dục school building công trình trường học silo building công trình xilo temporary building công trình tạm timber building công trình bằng gỗ
    kiến trúc
    Bridge and building BB Cầu và kiến trúc building complex quần thể kiến trúc building layout phác họa kiến trúc building physics vật lý kiến trúc building plan họa đồ kiến trúc building trade ngành kiến trúc
    nhà
    sự xây dựng
    alteration to a building sự xây dựng lại một ngôi nhà building construction sự xây dựng nhà building construction sự xây dựng nhà cửa building engineer kỹ sư xây dựng civil engineer (forbuilding) kỹ sư xây dựng nhà house building sự xây dựng nhà house building sự xây dựng nhà ở road building sự xây dựng đường space unit house building sự xây dựng nhà bằng khối
    thi công
    building construction program kế hoạch thi công công trình building drawing bản vẽ thi công building inspection giám sát viên thi công building inspection sự kiểm tra thi công building operations các thao tác thi công building operations quá trình thi công building permit sự cho phép thi công building pit hố móng thi công building program dự án thi công building size kích thước thi công building supervision sự giám sát thi công building yard sân thi công dry building pit hố móng thi công khô organization of building process tổ chức thi công parallel execution of building operations sự thi công đồng thời parallel execution of building operations sự thi công song song

    Kinh tế

    nghề kiến trúc
    sự xây cất
    tòa kiến trúc
    xây dựng
    building account tài khoản xây dựng building activities hoạt động xây dựng building agreement hiệp định xây dựng building and loan associations các hiệp hội xây dựng và cho vay building and saving society hiệp hội xây dựng và tiết kiệm building contract hợp đồng nhận thầu (xây dựng) building contract organization sự tổ chức nhận thầu xây dựng building contractor nhà thầu khoán xây dựng building contractor nhà thầu xây dựng building enterprise xí nghiệp xây dựng building ground đất xây dựng building industry [[]] (the...) công nghiệp xây dựng building industry [[]] (the...) ngành xây dựng building lease hợp đồng cho thuê có xây dựng building licence giấy phép xây dựng building materials vật liệu xây dựng building organization tổ chức xây dựng building owner chủ công trình (xây dựng) building permits giấy phép xây dựng building worker công nhân xây dựng inclusive building contract hợp đồng thầu xây dựng inclusive building contract hợp đồng xây dựng bao khoán position building xây dựng vị thế speculative building xây dựng nhà cửa có tính đầu cơ team building xây dựng nhóm trong công ty

    Địa chất

    công trình kiên cố, công trình xây dựng, ngôi nhà, tòa nhà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    architecture , construction , domicile , edifice , erection , fabric , framework , home , house , hut , pile , superstructure , structure , apartment , barn , casa , casino , castle , church , dwelling , factory , hotel , library , museum , palace , storehouse , temple , tenement , theater Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Building »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, 20080501, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Building Dịch Sang Tiếng Việt