BUILD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BUILD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[bild]Danh từĐộng từbuild
[bild] xây dựng
constructionbuilddevelopthe buildingelaborateformulateestablisherectbuildtạo
createmakegeneratecreationbuildproduceformchế tạo
fabricationbuildmanufacturefabricatecraftthe manufacturingconstructformulatedinvented
{-}
Phong cách/chủ đề:
Bạn phải BUILD nó.Build a lead comes from.
Việc lãnh đạo nảy sinh từ.You have to build it.
Bạn phải BUILD nó.Build your country home!
Dựng xây trên quê hương mình!And you have to build it.
Bạn phải BUILD nó. Mọi người cũng dịch youbuild
buildup
webuild
buildit
theybuild
buildon
Build something like that.
Xây được một thứ như thế!”.To open a Build it!
Bỏ ra để xây ra nó!Build your own military base.
BUILD căn cứ quân sự của bạn.Can you build homes?
Các cháu xây được mấy ngôi nhà?Strike! explore! build!
ĐÌNH CÔNG! Khám phá! XÂY DỰNG!wouldbuild
shouldbuild
buildthem
thenbuild
Build for a thousand years.”.
Dựng xây hàng nghìn năm nay".Rather than build connection.
Tác thay vì xây dựng một liên.Build a new website for it?
Hay là build một site mới cho nó?Then you will build credibility.
Đó, bạn sẽ tạo dựng được sự tín nhiệm.International clients welcome, we build.
Chào đón bàn tay chúng ta dựng xây.Together, we build our country.”.
Cùng nhau, chúng ta dựng xây đất nước”.I build 10 links to each of those pages.
Tôi đã tạo 10 liên kết cho mỗi site.Together we will build and teach”!
Chúng ta sẽ cùng nhau dựng xây và dạy dỗ"!A new Build game came out today.
Phấn đấu dựng xây mới có được ngày hôm nay.When they gain enough confidence, they build movements.
Khi đã tạo đủ niềm tin thì họ chuyển qua bước action.You that build those death planes.
Các ông chế ra những máy bay chết người.A different world cannot be build by indifferent people.
Một thế giớikhác biệt chẳng thể được dựng xây bởi những người hờ hững.Others build walls to deflect the ocean water.
Người ta xây tường ngăn nước biển.I hope that I can build something like this.
Có lẽ tôi có thể chế tạo ra một thứ như vậy.Will build the temple for My name.”.
Nó sẽ xây một đền thờ cho danh ta…”.Whatever good things we build will end up building us.
Bất cứ điều tốt đẹp nào chúng ta dựng xây cuối cùng cũng sẽ dựngxây chính ta.They build the front just like St. Mark's.
Họ đã xây mặt tiền giống như thánh đường Mark.When you do this, you build a healthy relationship.
Khi bạn khỏe mạnh bạn sẽ xây dựng được mối quan hệ lành mạnh.I will build three tents for you, Moses, and Elijah!”.
Chúng con sẽ xây lên ba lều cho Thầy và cho Môisen và Elia.It cannot build a generation of hope.
Không thể dựng được thế hệ của hy vọng.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 23433, Thời gian: 0.0655 ![]()
![]()
buick enclavebuild a community

Tiếng anh-Tiếng việt
build English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Build trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you buildbạn xây dựngbạn tạo dựnganh xây dựngbuild upxây dựngtạo dựngxây đắpwe buildchúng tôi xây dựngchúng tôi tạo rachúng tôi chế tạobuildtạo dựngbuild itxây dựng nóbuild nótạo dựng nóxây lại nóthey buildhọ xây dựnghọ dựng lênhọ đã dựngbuild onxây dựng trêndựa trênwould buildsẽ xây dựngsẽ chế tạosẽ dựng lênshould buildnên xây dựngcần phải xây dựngbuild themxây dựng chúngtạo ra chúngchế tạo chúngthen buildsau đó xây dựngsau đó tạo rais buildlà xây dựngđược xây dựnglà buildđược chế tạothis buildbuild nàypeople buildmọi người xây dựngwho buildngười xây dựngonly buildchỉ xây dựngstudents buildsinh viên xây dựngwas buildđược xây dựngđược chế tạomay buildcó thể xây dựngcó thể chế tạoBuild trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - construir
- Người pháp - construire
- Người đan mạch - bygge
- Tiếng đức - bauen
- Thụy điển - bygga
- Na uy - bygge
- Hà lan - bouwen
- Tiếng ả rập - نبني
- Hàn quốc - 만들
- Tiếng nhật - 作る
- Kazakhstan - құру
- Tiếng slovenian - graditi
- Ukraina - будувати
- Tiếng do thái - בונים
- Người hy lạp - χτίσε
- Người hungary - építeni
- Người serbian - napraviti
- Tiếng slovak - budovať
- Người ăn chay trường - изгради
- Urdu - بنا
- Tiếng rumani - construi
- Malayalam - പണിതു
- Telugu - బిల్డ్
- Tamil - கட்ட
- Tiếng tagalog - bumuo
- Tiếng bengali - বিল্ড
- Tiếng mã lai - bangun
- Thái - สร้าง
- Thổ nhĩ kỳ - örmek
- Tiếng hindi - बना
- Đánh bóng - zbudować
- Bồ đào nha - construir
- Tiếng latinh - aedificare
- Người ý - costruire
- Tiếng phần lan - rakentaa
- Tiếng croatia - izgraditi
- Tiếng indonesia - buat
- Séc - postavit
- Tiếng nga - построить
- Người trung quốc - 建立
- Marathi - तयार
Từ đồng nghĩa của Build
create make develop establish construct work up progress ramp upTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Building Dịch Sang Tiếng Việt
-
→ Building, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BUILDING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Building - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Building | Vietnamese Translation
-
Building Nghĩa Tiếng Việt La Gì
-
Building - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BUILDING NAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'building' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Facility Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'building|buildings' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Building Site Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'building' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Build - Wiktionary Tiếng Việt