BUILD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BUILD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[bild]Danh từĐộng từbuild [bild] xây dựngconstructionbuilddevelopthe buildingelaborateformulateestablisherectbuildtạocreatemakegeneratecreationbuildproduceformchế tạofabricationbuildmanufacturefabricatecraftthe manufacturingconstructformulatedinvented
Ví dụ về việc sử dụng Build trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you buildbạn xây dựngbạn tạo dựnganh xây dựngbuild upxây dựngtạo dựngxây đắpwe buildchúng tôi xây dựngchúng tôi tạo rachúng tôi chế tạobuildtạo dựngbuild itxây dựng nóbuild nótạo dựng nóxây lại nóthey buildhọ xây dựnghọ dựng lênhọ đã dựngwould buildsẽ xây dựngsẽ chế tạosẽ dựng lênshould buildnên xây dựngcần phải xây dựngbuild themxây dựng chúngtạo ra chúngchế tạo chúngthen buildsau đó xây dựngsau đó tạo rais buildlà xây dựngđược xây dựnglà buildđược chế tạothis buildbuild nàypeople buildmọi người xây dựngwho buildngười xây dựngonly buildchỉ xây dựngstudents buildsinh viên xây dựngwas buildđược xây dựngđược chế tạomay buildcó thể xây dựngcó thể chế tạoBuild trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - construir
- Người pháp - construire
- Người đan mạch - bygge
- Tiếng đức - bauen
- Thụy điển - bygga
- Na uy - bygge
- Hà lan - bouwen
- Tiếng ả rập - نبني
- Hàn quốc - 만들
- Tiếng nhật - 作る
- Kazakhstan - құру
- Tiếng slovenian - graditi
- Ukraina - будувати
- Người hy lạp - χτίσε
- Người hungary - építeni
- Người serbian - napraviti
- Tiếng slovak - budovať
- Người ăn chay trường - изгради
- Urdu - بنا
- Tiếng rumani - construi
- Malayalam - പണിതു
- Telugu - బిల్డ్
- Tamil - கட்ட
- Tiếng tagalog - bumuo
- Tiếng bengali - বিল্ড
- Tiếng mã lai - bangun
- Thái - สร้าง
- Thổ nhĩ kỳ - örmek
- Tiếng hindi - बना
- Đánh bóng - zbudować
- Bồ đào nha - construir
- Tiếng latinh - aedificare
- Người ý - costruire
- Tiếng phần lan - rakentaa
- Tiếng croatia - izgraditi
- Tiếng indonesia - buat
- Séc - postavit
- Tiếng nga - построить
- Tiếng do thái - בונים
- Người trung quốc - 建立
- Marathi - तयार
Từ đồng nghĩa của Build
create make develop establish construct work up progress ramp up buick enclavebuild a communityTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt build English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Building Dịch Sang Tiếng Việt
-
→ Building, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BUILDING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Building - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Building | Vietnamese Translation
-
Building Nghĩa Tiếng Việt La Gì
-
Building - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BUILDING NAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'building' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Facility Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'building|buildings' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Building Site Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'building' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Build - Wiktionary Tiếng Việt