Building - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa building

Nghĩa của từ building - building là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. kiến trúc; sự xây dựng 2. công trình kiến trúc, công trình xây dựng 3. tòa nhà, binđinh

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

buiding block build buildable builder buildering builders build-in building building act building and loan building area building basin building block building blocks building brick building company building contractor building crane building engineer building investment

Từ khóa » Building Dịch Sang Tiếng Việt