Nghĩa Của Từ : Building | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: building Best translation match:
English Vietnamese
building * danh từ - kiến trúc; sự xây dựng - công trình kiến trúc, công trình xây dựng - toà nhà, binđinh
Probably related with:
English Vietnamese
building bênh ; bô ; bô ̣ ; bắt ; bằng việc xây dựng ; bộ ; c to ̀ a nha ; c to ̀ a nha ̀ ; cao cấp ; cao ốc của ; cao ốc ; cháy ; chăm chút cho ; chăm chút ; chế tạo ; chế tạo được ; chế ; chỗ ; các hoạt động xây dựng ; công trình ; cùng tòa nhà ; cất ; cấu trúc ; cầu ; của tòa nhà ; dày ; dùng ; dần ; dự ; dựa ; dựng lên ; dựng mọi ; dựng xây ; dựng ; gây dựng ; gầy dựng ; kh ; khi đang làm ; khu nhà ; khu ; kiến trúc này ; kiến trúc ; kế tòa nhà ; luyện ; là xây dựng ; làm ; lâu ; lên ; lầu ; lập ; lắp ráp ; ngôi nhà ; nha ; nha ̀ ; nhà này ; nhà ; này ; năng ; nơi này ; nơi ; nằm ở việc xây dựng ; nền ; phát ; ráp ; sản ; sở ; ta xây dư ; thành lập ; thành nên ; tiếp tục ; to ̀ a nha ; to ̀ a nha ̀ ; toà cao nhà ; toà nhà này ; toà nhà ; toà ; toàn nhà ; triển ; trong nhà ; trong việc xây dựng nên ; trình xây dựng ; trình ; trúc này ; trúc ; trúc đó ; tòa cao ốc ; tòa nhà khác ; tòa nhà mà ; tòa nhà này ; tòa nhà xây ; tòa nhà ; tòa nhà đó ; tòa nhà được ; tòa ; tăng ; tạo lập ; tạo nên ; tạo ra ; tạo ; tấn công ; tụ ; việc chiếm ; việc dựng nên ; việc thiết kế ra ; việc tạo ra ; việc xây dựng một ; việc xây dựng nên ; việc xây dựng ; việc xây ; xay ; xá ; xây bằng ; xây cất ; xây dư ; xây dựng các ; xây dựng một ; xây dựng nên ; xây dựng ; xây nhà ; xây nên ; xây ; xếp ; đang làm ; đang xây dựng ; đang xây ; đi xây dựng ; đã dựng ; đã làm ; đóng ; để dựng ; để xây dựng ; ́ c to ̀ a nha ; ́ c to ̀ a nha ̀ ; ̣ nha ; ̣ nha ̀ ; ốc này ;
building a lai ; a nha ; a nha ̀ ; berrett ; bênh ; bô ; bô ̣ ; bắt ; bằng việc xây dựng ; bộ ; cao cấp ; cao ốc ; cháy ; chăm chút cho ; chăm chút ; chế tạo ; chế tạo được ; chế ; chỗ ; các hoạt động xây dựng ; công trình ; cùng tòa nhà ; cất ; cấu trúc ; của tòa nhà ; dày ; dùng ; dạy ; dần ; dự ; dựa ; dựng lên ; dựng mọi ; dựng xây ; dựng ; eung ; gây dựng ; gầy dựng ; khi đang làm ; khu nhà ; khu ; kiến trúc này ; kiến trúc ; kế tòa nhà ; luyện ; là berrett ; là xây dựng ; làm ; lên ; lầu ; lập lại ; lập ; lắp ráp ; mốc ; ngôi nhà ; ngôi ; nha ; nha ̀ ; nhà này ; nhà ; này ; năng ; nơi này ; nơi ; nằm ở việc xây dựng ; nền ; phát ; quay ; quỹ ; ráp ; sản ; sở ; ta xây dư ; thiê ; thành lập ; thành nên ; tiếp tục ; to ̀ a nha ; to ̀ a nha ̀ ; toà cao nhà ; toà nhà này ; toà nhà ; toà ; toàn nhà ; triển ; trong nhà ; trong việc xây dựng nên ; trình xây dựng ; trình ; trúc này ; trúc ; trúc đó ; tòa cao ốc ; tòa nhà khác ; tòa nhà mà ; tòa nhà này ; tòa nhà xây ; tòa nhà ; tòa nhà đó ; tòa nhà được ; tòa ; tăng ; tạo lập ; tạo nên ; tạo ra ; tạo ; tấn công ; tụ ; việc chiếm ; việc dựng nên ; việc thiết kế ra ; việc tạo ra ; việc xây dựng một ; việc xây dựng nên ; việc xây dựng ; việc xây ; xay ; xá ; xây bằng ; xây cất ; xây dư ; xây dựng các ; xây dựng một ; xây dựng nên ; xây dựng ; xây nhà ; xây nên ; xây ; xếp ; đang làm ; đang xây dựng ; đang xây ; đi xây dựng ; đã dựng ; đã làm ; đóng ; để dựng ; để xây dựng ; ̀ a nha ; ̀ a nha ̀ ; ̣ nha ; ̣ nha ̀ ; ốc này ; ốc ;
May be synonymous with:
English English
building; edifice a structure that has a roof and walls and stands more or less permanently in one place
building; construction the act of constructing something
May related with:
English Vietnamese
build-up * danh từ - sự xây dựng nên - bài bình luận dài dòng - lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh) - sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì) - (vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang
building * danh từ - kiến trúc; sự xây dựng - công trình kiến trúc, công trình xây dựng - toà nhà, binđinh
building materials * danh từ - vật liệu xây dựng
building-lease * danh từ - hợp đồng cho thuê đất làm nhà
building-society * danh từ - hội chơi họ để làm nhà
jerry-building * danh từ - sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả
build-in font table - (Tech) bảng dạng chữ có sẵn
build-up time - (Tech) thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập
building block principle - (Tech) nguyên lý kết khối
building block - (Tech) khối hợp nhất, khối căn bản
building society - (Econ) Ngân hàng phát triển gia cư + Một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.
body-building * danh từ - sự rèn luyện thân thể
building site * danh từ - khu đất đang xây dựng nhà ở
empire-building - thành ngữ empire - empire-building - sự mưu đồ quyền lực - thành ngữ empire = empire-building+sự mưu đồ quyền lực
foreign-build * danh từ - xây dựng ở nước ngoài (tàu)
listed building * danh từ - công trình được xếp hạng
build-in - (máy tính) đã lắp ráp
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Building Dịch Sang Tiếng Việt