Từ điển Anh Việt "building Block" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"building block" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
building block
building block- (Tech) khối hợp nhất, khối căn bản
đá đẽo |
đơn thể |
khối bê tông |
khối hợp nhất |
khối lắp ghép |
khối tiêu chuẩn |
khối tường |
khối xây |
khối xây dựng |
Lĩnh vực: xây dựng |
blốc xây dựng |
gạch pananh |
Lĩnh vực: toán & tin |
khối hợp nhất (máy tính) |
khối xây dựng (cơ) |
môdun xây dựng |
|
Xem thêm: unit
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbuilding block
Từ điển WordNet
- a single undivided natural thing occurring in the composition of something else; unit
units of nucleic acids
- a block of material used in construction work
n.
Từ khóa » Building Blocks Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Building Block Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Building Block - Từ điển Anh - Việt
-
Building Block Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'building Blocks' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Building Block Là Gì - Building Block Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Building Block - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Building Block Là Gì - Payday Loanssqa
-
Building Blocks Là Gì - Building Block Definition And Meaning
-
Building Block Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Building Block Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THE BUILDING BLOCKS OF MUSCLE Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
"building Blocks Of Life" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Building Blocks Là Gì - Nghĩa Của Từ Building Block Trong Tiếng Việt