Bums Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bums tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bums (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bumsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bums tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bums trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bums tiếng Anh nghĩa là gì.
bum /bʌm/* danh từ- phía sau, đằng sau- mông đít- (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff)* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám!to be on the bum- đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám- lộn xộn, rối loạn=his nerves are on the bum+ hắn ta rối loạn thần kinh!to go on the bum- ăn bám* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét* động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám- bòn rút, xin xỏ được
Thuật ngữ liên quan tới bums
- pommeling tiếng Anh là gì?
- inviolately tiếng Anh là gì?
- nibbles tiếng Anh là gì?
- râle tiếng Anh là gì?
- crouton tiếng Anh là gì?
- karma tiếng Anh là gì?
- suntanned tiếng Anh là gì?
- telegraph-wire tiếng Anh là gì?
- scrip tiếng Anh là gì?
- kitchens tiếng Anh là gì?
- iron hand tiếng Anh là gì?
- straw boss tiếng Anh là gì?
- smeltery tiếng Anh là gì?
- contending tiếng Anh là gì?
- stubbed tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bums trong tiếng Anh
bums có nghĩa là: bum /bʌm/* danh từ- phía sau, đằng sau- mông đít- (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff)* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám!to be on the bum- đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám- lộn xộn, rối loạn=his nerves are on the bum+ hắn ta rối loạn thần kinh!to go on the bum- ăn bám* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét* động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám- bòn rút, xin xỏ được
Đây là cách dùng bums tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bums tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bum /bʌm/* danh từ- phía sau tiếng Anh là gì? đằng sau- mông đít- (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff)* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề tiếng Anh là gì? kẻ lười biếng tiếng Anh là gì? kẻ ăn bám!to be on the bum- đi lang thang vô công rồi nghề tiếng Anh là gì? ăn bám- lộn xộn tiếng Anh là gì? rối loạn=his nerves are on the bum+ hắn ta rối loạn thần kinh!to go on the bum- ăn bám* tính từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) tồi tiếng Anh là gì? vô giá trị tiếng Anh là gì? hạng bét* động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) làm biếng tiếng Anh là gì? đi lang thang vơ vẩn tiếng Anh là gì? vô công rồi nghề tiếng Anh là gì? ăn bám- bòn rút tiếng Anh là gì? xin xỏ được
Từ khóa » Kẻ ăn Bám Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ ăn Bám In English - Glosbe Dictionary
-
• Kẻ ăn Bám, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Bum, Cadger, Dead-beat
-
KẺ ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ ĂN BÁM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KẺ ĂN BÁM - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ ăn Bám Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ ăn Bám - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kẻ ăn Bám: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Bám' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "ăn Bám" - Là Gì?