Từ điển Việt Anh "ăn Bám" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"ăn bám" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ăn bám
ăn bám- verb
- To sponge on, to live on
- ăn bám vào vợ: to live on one's wife
- kẻ ăn bám: sponger
- To sponge on, to live on
ăn bám
- đg. Có sức lao động mà không làm việc, chỉ sống nhờ vào lao động của người khác. Sống ăn bám. Không chịu đi làm, ăn bám bố mẹ.
nđg. Sống nhờ vào kẻ khác. Lạ gì cái thói tiểu nhân, ăn bám buổi sáng ăn bần buổi trưa (cd).Từ khóa » Kẻ ăn Bám Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ ăn Bám In English - Glosbe Dictionary
-
• Kẻ ăn Bám, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Bum, Cadger, Dead-beat
-
KẺ ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ ĂN BÁM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KẺ ĂN BÁM - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ ăn Bám Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ ăn Bám - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kẻ ăn Bám: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Bám' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bums Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt