Kẻ ăn Bám: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: kẻ ăn bám
Kẻ lợi dụng lòng hảo tâm của người khác.Đọc thêm
Nghĩa: freeloader
A freeloader is a person who takes advantage of others' generosity or resources without giving anything in return. Freeloaders may mooch off friends, family members, or strangers by constantly asking for favors, money, or goods without offering any kind of ... Đọc thêm
Nghe: kẻ ăn bám
kẻ ăn bámNghe: freeloader
freeloader |ˈfriːləʊdə|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh kẻ ăn bám
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- eoTiếng Quốc tế ngữ freeloader
- ptTiếng Bồ Đào Nha aproveitador
- hawTiếng Hawaii mea hoʻoili manuahi
- mtTiếng Malta freeloader
- mrTiếng Marathi फ्रीलोडर
- noTiếng Na Uy Parasittisk
- srTiếng Serbia фреелоадер
- suTiếng Sudan freeloader
- taTiếng Tamil இலவச ஏற்றி
- urTiếng Urdu فری لوڈر
- uzTiếng Uzbek bepul yuklovchi
Phân tích cụm từ: kẻ ăn bám
- kẻ – shelfs, tell, guys, cleft
- ăn – eating, eat, consume, fare, earn, grub, engorge
- nhân viên làm công ăn lương - salaried clerk
- Nấu ăn ngắn - short order cook
- bám – mother
Từ đồng nghĩa: kẻ ăn bám
Từ đồng nghĩa: freeloader
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt sự mong đợi- 1toscane
- 2ammoniacal
- 3expectedness
- 4Allophane
- 5Lindblom
Ví dụ sử dụng: kẻ ăn bám | |
---|---|
Kẻ ăn bám độc ác luôn được thể hiện như một kẻ đáng khinh, nếu giàu có, kẻ mưu mô và mưu mô. | The vicious rake is invariably presented as a despicable, if wealthy person, who thrives on scheming and intrigue. |
Iris bị kẻ ăn bám vào người khi ngồi trên ghế lười. | Iris got a canker on her bum from sitting on a loo seat. |
Ở Illinois, những kẻ ăn bám và súng bột đen được coi là súng cầm tay. | In Illinois, muzzleloaders and black powder guns are considered firearms. |
Tắc kè hoa thông thường là loài ăn côn trùng, bắt côn trùng bằng cách tàng hình và chiếc lưỡi dài kéo dài nhanh chóng, có một miếng đệm ở đầu mút để bám và bám chặt con mồi. | The common chameleon is insectivorous, capturing insects by stealth and the rapid extension of its long tongue which has a terminal pad which grasps and adheres to the prey. |
Phần thứ nhất kể lại câu chuyện của Tanié, người đang yêu một người phụ nữ ăn bám và tham lam, Madame Reymer. | The first recounts the story of Tanié, who is in love with a venal and greedy woman, Madame Reymer. |
Bạn sẽ bị buộc tội là kẻ ăn bám. | You'll be denounced as a grafter. |
Anh ta chỉ là một kẻ ăn bám đang chờ thức ăn. | He's just a freeloader waiting for food. |
Bạn sẽ không trở thành một kẻ ăn bám liên tục như bố của bạn. | You are not going to be a constant bummer like your dad. |
Chúng tôi không muốn bất kỳ kẻ ăn bám nào xung quanh đây. | We don't want any freeloaders around here. |
Bộ Văn hóa và Du lịch Thổ Nhĩ Kỳ đang có kế hoạch chuyển giao quyền hoạt động của các di tích và bảo tàng cổ đại cho các công ty và hiệp hội du lịch tư nhân. | The Turkish Culture and Tourism Ministry is planning to transfer the operational rights of ancient sites and museums to private tourism companies and associations. |
Bất kỳ nỗ lực nào để ăn cắp của cô ấy sẽ là tự sát. | Any attempt to steal from her would be suicide. |
Cuối cùng, bạn bè của anh ấy đã có thể thuyết phục anh ấy ăn. | Finally, his friends were able to persuade him to eat. |
Cô ấy đã nhận được phiếu ăn ngay. | She got her meal ticket now. |
Tôi đã phải xem trên ba trang web khác nhau để tìm người an ủi đó. | I had to look on three different websites to find that comforter. |
Tôi muốn bạn đi mua đồ ăn sáng. | I want you to go buy groceries for breakfast. |
Tom ăn bằng tay trái, nhưng anh ấy viết bằng tay phải. | Tom eats with his left hand, but he writes with his right. |
Họ có kế hoạch để bị tấn công bởi Wraith và đuổi ra khỏi thiên hà? | Did they plan to get attacked by the Wraith and chased out of the galaxy? |
Tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn Trung Quốc trước đây. | I've never eaten Chinese food before. |
Chúng tôi đi ăn tối mỗi tuần một lần. | We dine out once a week. |
Tôi buộc phải từ bỏ kế hoạch. | I was forced to abandon the plan. |
Tôi được mời ăn tối tối nay. | I'm invited to dinner this evening. |
Chúng tôi tụ tập trong chòi và ăn uống. | We get together in the hut and eat and drink. |
Mary định rủ Tom đi ăn trưa với cô ấy. | Mary is going to ask Tom to eat lunch with her. |
Tom gọi cho vợ và nói với cô ấy rằng anh ấy sẽ đến muộn để ăn tối. | Tom called his wife and told her he'd be late for dinner. |
Hãy tưởng tượng cả một thế giới chỉ bao gồm ẩn dụ. Nó sẽ không có ý nghĩa. | Imagine an entire world consisting only of metaphor. It wouldn't make sense. |
Tom và Mary cho biết họ nghĩ rằng làm vậy sẽ an toàn. | Tom and Mary said they thought doing that would be safe. |
Tom không ăn trộm từ máy tính tiền. Anh ta đã lấy trộm toàn bộ máy tính tiền. | Tom didn't steal from the cash register. He stole the whole cash register. |
Cả Tom và Mary đều rất kén chọn những gì họ ăn. | Both Tom and Mary are very picky about what they eat. |
Chúng tôi đã ăn một bữa trưa sớm trong khi chúng tôi đang ở trung tâm mua sắm. | We ate an early lunch while we were at the mall. |
Khi ở trên một con tàu vũ trụ, các phi hành gia sử dụng các tethers an toàn để gắn vào tàu vũ trụ của họ. | When on a spacewalk, astronauts use safety tethers to attach themselves to their spacecraft. |
Từ khóa » Kẻ ăn Bám Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ ăn Bám In English - Glosbe Dictionary
-
• Kẻ ăn Bám, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Bum, Cadger, Dead-beat
-
KẺ ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ ĂN BÁM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KẺ ĂN BÁM - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ ăn Bám Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ ăn Bám - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Bám' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "ăn Bám" - Là Gì?
-
Bums Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt