KẺ ĂN BÁM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KẺ ĂN BÁM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từkẻ ăn bámfreeloaders
Ví dụ về việc sử dụng Kẻ ăn bám trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kẻdanh từmanguyspeoplekẻđại từonekẻngười xác địnhthoseănđộng từeatdiningăndanh từfoodbámcling tostick toattach tobámđộng từholdbámdanh từgrip kẻ ăn thịt ngườikẻ bại trậnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kẻ ăn bám English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Kẻ ăn Bám Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ ăn Bám In English - Glosbe Dictionary
-
• Kẻ ăn Bám, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Bum, Cadger, Dead-beat
-
KẺ ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ ĂN BÁM - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ ăn Bám Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ ăn Bám - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kẻ ăn Bám: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Bám' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "ăn Bám" - Là Gì?
-
Bums Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt