KẺ ĂN BÁM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KẺ ĂN BÁM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từkẻ ăn bámfreeloaders

Ví dụ về việc sử dụng Kẻ ăn bám trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là kẻ ăn bám.It's called a bum.Không có chỗ cho kẻ ăn bám.No time for any freeloaders.Cậu con trai và kẻ ăn bám tiếp tục xin lỗi rối rít.The son and the freeloader kept apologizing profusely.Cháu không nên gọi cậu ta là kẻ ăn bám.I shouldn't call him a bum.Còn mối quan tâm của kẻ ăn bám là chinh phục con người".The parasite's concern is the conquest of men.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmảng bámbám víu bám phim bụi bámSử dụng với trạng từbám sát bám chặt vẫn bámSử dụng với động từcố gắng bámHọ luôn xem tôi như một kẻ ăn bám.And they always seen me as a puncher.Bởi vì tâm trí là kẻ ăn bám nên nó không có sự tồn tại của riêng nó.Because mind is a parasite it does not have its own existence.Cháu đang nghĩ về cậu ta, về… kẻ ăn bám chết ở đây.Excuse me?- You were thinking about him, about that… the bum who died in here.Giết họ rồi thì lại một kẻ ăn bám khác chỉ việc đưa tay ra và thế chỗ là xong.You kill'em and another bum with his hand out just takes his place.Lợi ích đó có thể là thức ăn, một nơi ẩn náu an toàn hoặcthậm chí là triển vọng có ít kẻ ăn bám hơn.Such benefits might include food,a safe haven or even the prospect of fewer parasites.Hắn ta là kẻ ăn bám kiếm tiền trên tiền của người khác Hắn ta giống cha tôi.He's a parasite, making money off other people's money, he's like my father.Mà là trong hơn một thập kỷ, Cuba là một kẻ ăn bám, tước đoạt tài nguyên của chúng tôi.For over a decade, Cuba has been a parasite, stripping us of our resources.Không có mấy kẻ ăn bám cướp bóc thì tôi sẽ mất việc, ngài Fleishman.Without the thieving parasites, I would be out of a job, Mr. Fleishman.Mọi người nghĩ rằng tôi lười nhác và là một kẻ ăn bám vì không có lấy một công việc kể từ khi tốt nghiệp.People think I'm lazy and a freerider because I haven't had a job since leaving uni.Những người bạn của bạn sẽ quên bạn, và gia đình của bạn sẽ đối xử với bạn nhưmột kẻ ăn bám mà họ đang phải mang theo.Your friends will forget you as a has-been,and your family will treat you like that‘bum-sibling' they have.Thường bị phán xét là những kẻ ăn bám xã hội, người nghèo không được tha thứ cho cái nghèo của họ.Frequently judged parasites on society, the poor are not even forgiven their poverty.Sau đó, vào lúc đầu của sự lưu vong sau sự đào thoát của tôi, tôi đượcgọi là một“ kẻ phản cách mạng” và một“ kẻ ăn bám.”.Then, in the beginning of the exile that followed my escape,I was called a counter-revolutionary and a parasite.Ông lên án các đồng minh lâu năm của Mỹ là kẻ ăn bám, và tuyên bố rằng sự thay đổi khí hậu là trò bịa đặt của Trung Quốc.He denounced longtime American allies as freeloaders, and claimed that climate change was all a Chinese hoax.Tương tự như vậy, Jefferson đã viết vào năm 1824 rằng," Chúng ta có một chính phủ lớn hơn cần thiết,có quá nhiều kẻ ăn bám sống trên sức lao động của những người cần cù".Similarly, Jefferson wrote in 1824,“We have more machinery of government than is necessary,too many parasites living on the labor of the industrious.”.Một số người tin rằng người nghèo là kẻ ăn bám lười biếng những người lừa lọc, dối trá để trốn một ngày việc.Some people tell thestory that poor folks are lazy freeloaders who would cheat and lie to get out of an honest day's work.Cũng dễ hiểu rằng, hồi đầu thế kỷ XX, các sách tra cứu về hóa học đã khăngkhăng buộc tội berili là“ kẻ ăn bám”, là“ chẳng có công dụng thực tế”.It is no wonder that even at the beginning of this century chemical handbookscategorically accused beryllium of being a“sponger”, asserting that“it has no practical use”.Anh quyết định làm kẻ ăn bám, giống như mấy tên cặn bã ngoài đó đi ăn xin, ngủ trong thùng rác, ăn những thứ mà tôi ném đi.You decided to be a bum just like all those pieces of shit out there who beg for change who sleep in garbage bins, eat what I throw away.Tất cả các chương trình được tính từ thời điểm bạn bước vào phòng, và trong khi chi phí là hơn chấp nhận được,nó có nghĩa là kẻ ăn bám được điều trị với trước khi họ trở thành một vấn đề.All shows are billed from the moment you enter the room, and while the cost is more than acceptable,it does mean that freeloaders are treat with before they become an issue.Bằng cách sử dụng các trang web kẻ ăn bám[ liên kết] tôi đã kiểm tra trên trang web của các công ty sản xuất gel này cho phụ nữ và cho đăng ký họ đã gửi cho tôi một mẫu.Using the site freeloaders[link] I checked on the website of the company producing this gel for women and for signing up they sent me a sample.Nhưng chủ nghĩa tư bản Anh ngày nay là một kẻ ăn bám tài chính khổng lồ, cung cấp các dịch vụ cho các khu vực của thế giới đang ngày đêm tạo ra sự giàu có.But British capitalism is now a huge financial parasite, providing services for those sectors of the world that are creating productive wealth.Ngài bảo rằng Ngài nhận kẻ ăn bám kia làm con nuôi, trao cho y toàn bộ sức mạnh và đặc quyền của Con Trai Đấng sáng tạo vũ trụ suốt đến vĩnh hằng.He told the people that he was adopting the bum as his son, giving him the full powers and privileges of The Son of the the Creator of the Universe throughout all eternity.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 26, Thời gian: 0.0166

Từng chữ dịch

kẻdanh từmanguyspeoplekẻđại từonekẻngười xác địnhthoseănđộng từeatdiningăndanh từfoodbámcling tostick toattach tobámđộng từholdbámdanh từgrip kẻ ăn thịt ngườikẻ bại trận

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kẻ ăn bám English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kẻ ăn Bám Tiếng Anh Là Gì