bun - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bun
Xem chi tiết »
In this segment, she wears a grey crop top and red slim-fit pants, with her hair styled in a bun. more_vert.
Xem chi tiết »
bun. bun /bʌn/. danh từ. bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ. búi tóc nhỏ. to have (get) a bun on. ngà ngà say. to take the bun. (thông tục) chiếm giải nhất; ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'bun' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
bun ý nghĩa, định nghĩa, bun là gì: 1. a small, sweet, usually round cake: 2. a small, round piece of bread, especially one that is…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
bread , cruller , danish , doughnut , eclair , muffin , pastry , scone , sweet roll , buttock , derri. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bun ».
Xem chi tiết »
bun /bʌn/ nghĩa là: bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ bun, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
bún có nghĩa là: - dt. Sợi bột tẻ đã luộc chín dùng làm thức ăn: Mềm như bún (tng). Đây là cách dùng bún Tiếng Việt. Đây là ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: bun nghĩa là bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bun thành Tiếng Việt là: bánh sữa nhỏ, bánh bao nhân nho, búi tóc nhỏ (ta đã tìm được phép tịnh tiến 6). Các câu mẫu có bun chứa ít nhất 98 ...
Xem chi tiết »
BUN là chữ viết tắt của Blood Urea Nitrogen, có nghĩa là lượng nitơ có trong ure. Một số nơi còn gọi xét nghiệm BUN bằng cái tên xét nghiệm ure máu. Tuy nhiên ...
Xem chi tiết »
Trong ẩm thực châu Á, bún là loại thực phẩm dạng sợi tròn, trắng mềm,được làm từ tinh bột gạo ,tạo sợi qua khuôn và được luộc chín trong nước sôi.
Xem chi tiết »
Đối với các định nghĩa khác, xem Bùn (định hướng). Bùn là sự pha trộn giữa nước và một số dạng vật chất dạng đất như đất á sét, bột và sét. Các trầm tích bùn ...
Xem chi tiết »
bùn hoa, dt. Bùn nhuyễn, loãng, không có cỏ rác và các vật khác lẫn vào: dùng bùn hoa nhuộm sồi. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2016 · Sau khi làm dư luận “dậy sóng” với ngữ liệu “tiếng Việt như bùn” trong ... “Bùn”, nghĩa là đất nhão hòa lẫn trong nước, vốn có nghĩa bóng là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bun Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bun nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu