Từ điển Việt Anh"buộc"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
buộc
buộc- verb
- To bind, to tie
- buộc vết thương: to bind a wound
- To force, to compel
- chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược: our victory forced the enemy to give up their aggressive design
- bị buộc phải thôi việc: to be forced to resign
- chúng ta buộc phải cầm vũ khí để tự vệ: we were forced to take up arms in self defence
- To lay
- đừng buộc cho anh ta cái tội ấy: don't lay that offence on him
- chỉ buộc một điều kiện: to lay down only one condition
- buộc chỉ chân voi
affix |
attach |
bind |
buộc tự động: automatic bind |
sự kết buộc mở rộng: extended bind |
bond |
chain |
xích buộc (cần trục): sling chain |
xích buộc (rèn): sling chain |
connect |
correlate |
fasten |
forced |
cờ đăng ký bắt buộc: Forced Registration Flag (FOREG) |
đối lưu bắt buộc: forced convection |
ngắt trang bắt buộc: forced page break |
sự hạ cánh bắt buộc: forced landing |
tốc độ đầu ra bắt buộc: Forced Output Rate (FOR) |
trang mới bắt buộc: forced new page |
hitch |
hook |
join |
joint |
mối nối buộc: bound joint |
sự liên kết thanh buộc: tie bar joint |
lace |
lace up |
lash |
match |
tail |
tie |
dây kim loại buộc túi: wire bag tie |
dây thép buộc: ligature, tie |
sự liên kết thanh buộc: tie bar joint |
constrained |
|
enforce |
|
imperative |
|
mandatory |
|
obligate |
|
obligatory |
|
unconditional |
|
bắt buộc truy nhập ngang hàng |
Peer Access Enforcement (PAE) |
|
compulsory insurance |
|
bất biến không bị ràng buộc (hạn chế) |
unrestricted invariant |
|
binder hole card |
|
bound variable |
|
constrained variable |
|
binding edge |
|
truss |
|
moor |
|
cable |
|
belt |
|
cord |
|
strapping |
|
linking documents |
|
fastening |
|
make fast |
|
moor |
|
secure |
|
seize |
|
dual constraints |
|
restraint of loads |
|
oblige |
tie |
lắp đặt buộc chặt: tie downs |
forced sale |
|
winding-up sale |
|
execution sale |
|
bind |
|
compulsory |
|
forced |
|
mandated |
|
mandatory |
|
obligatory |
|
force payment |
|
full line forcing |
|
exact |
|
forced insurance |
|
bài toán với ràng buộc ngẫu nhiên |
chance-constrained problem |
|
linking table |
|
bound (for) |
|
compulsory |
|
bó lại, buộc bằng đai thép |
steel strapping |
|
string |
|
sew |
|
wiring and sealing |
|
buộc và đóng dấu niêm phong |
taping and sealing |
|
tied agents |
|
compulsory means |
|
inertia selling |
|
mandatory bid |
|
chế độ giấy phép bắt buộc |
compulsory licensing |
|
chế độ giấy phép bắt buộc |
mandatory licensing system |
|
compulsory sanction |
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
buộc
- I đg. 1 Làm cho bị giữ chặt ở một vị trí bằng sợi dây. Dây buộc tóc. Buộc vết thương. Trâu buộc ghét trâu ăn (tng.). Mình với ta không dây mà buộc... (cd.). 2 Làm cho hoặc bị lâm vào thế nhất thiết phải làm điều gì đó trái ý muốn, vì không có cách nào khác. Bị buộc phải thôi việc. Buộc phải cầm vũ khí để tự vệ. Buộc lòng*. 3 (kết hợp hạn chế). Bắt phải nhận, phải chịu. Đừng buộc cho nó cái tội ấy. Chỉ buộc một điều kiện.
- II d. (id.). Bó nhỏ, túm. Một sợi. Một buộc bánh chưng.
nđg. 1. Lấy dây quấn, thắt lại: Trâu buộc ghét trâu ăn (t.ng). Buộc chằng: buộc quanh nhiều vòng. Buộc gộp: buộc chung lại. Buộc gút: buộc thắt thành gút cho chắc. Buộc túm: như buộc gộp. Buộc thắt: như buộc gút. 2. Ghép vào, làm mắc vào. Vậy đem duyên chị buộc vào cho em (Ng. Du). 3. Bắt phải, ép phải: Khăng khăng buộc mãi lấy người hồng nhan (Ng. Du).