NHỮNG DÂY BUỘC NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NHỮNG DÂY BUỘC NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nhữngthosetheseallsuchdây buộcfastenerleashlanyardslacesstrappingnàyDịch không tìm thấy
Ví dụ về việc sử dụng Những dây buộc này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhữngngười xác địnhthesesuchnhữngtrạng từonlynhữngđại từeverythingnhữngdanh từthingsdâydanh từwireropewirelesscordstringbuộcdanh từtiebuộcđộng từcompelforcedchargedbuộctrạng từforciblynàyngười xác địnhthesethosenàyđại từit những dấu chấmnhững dấu hiệu này có thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh những dây buộc này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dây Buộc Trong Tiếng Anh
-
Dây Buộc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Dây Buộc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "dây Buộc" Trong Tiếng Anh
-
DÂY BUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"dây Buộc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dây Thép Buộc Trong Tiếng Anh - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Top 12 Dây Buộc Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Buộc Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dây Buộc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Dây Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"buộc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Buộc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ : Tie | Vietnamese Translation
-
Dây Buộc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Dây Cột Tóc Tiếng Anh Là Gì?