Buồn Rầu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuən˨˩ zə̤w˨˩ | ɓuəŋ˧˧ ʐəw˧˧ | ɓuəŋ˨˩ ɹəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuən˧˧ ɹəw˧˧ |
Tính từ
[sửa]buồn rầu
- Có vẻ bên ngoài để lộ rõ tâm trạng buồn bã.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: sad
Tham khảo
[sửa]- "buồn rầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Cách Viết Từ Buồn Rầu
-
Sầu, Lo, Buồn Thảm. ...
-
Từ điển Tiếng Việt "buồn Rầu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Buồn Rầu - Từ điển Việt
-
BUỒN RẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tất Tần Tật Cách Diễn Tả Buồn Trong Tiếng Anh - Freetalk English
-
Cảm Giác Buồn Rầu Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì - Hello Doctor
-
Những Cách Nói Khác Nhau Về Nỗi Buồn - VnExpress
-
Buồn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Buồn Rầu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Buồn Tiếng Trung | Cách Nói Miêu Tả Cảm Xúc Tiêu Cực 2022
-
Bệnh Trầm Cảm: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Chữa Trị Không Dùng ...
-
Tra Từ: 愁 - Từ điển Hán Nôm
-
10 Cách Vượt Qua Sự Buồn Chán Một Cách Nhanh Chóng