Sầu, Lo, Buồn Thảm. ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 72
- 慈 : TỪ
- 蒔 : THÌ,THI
- 辞 : TỪ
- 嫉 : TẬT
- 腫 : THŨNG,TRŨNG
- 愁 : SẦU
- 蒐 : SƯU
- 酬 : THÙ
- 舜 : THUẤN
- 準 : CHUẨN
- 署 : THỰ
- 傷 : THƯƠNG
- 奨 : TƯỞNG
- 照 : CHIẾU
- 蒋 : TƯƠNG,TƯỞNG
- 詳 : TƯỜNG
- 鉦 : CHINH
- 蒸 : CHƯNG
- 飾 : SỨC
- 触 : XÚC
- 寝 : TẨM
- 慎 : THẬN
- 新 : TÂN
- 腎 : THẬN
- 睡 : THỤY
- 瑞 : THỤY
- 嵩 : TUNG
- 数 : SỐ
- 裾 : CƯ,CỨ
- 勢 : THẾ
- 聖 : THÀNH
- 誠 : THÀNH
- 跡 : TÍCH
- 摂 : NHIẾP
- 節 : TIẾT
- 戦 : CHIẾN
- 煎 : TIÊN,TIỄN
- 羨 : TIỆN
- 腺 : TUYẾN
- 詮 : THUYÊN
- 賎 : xxx
- 践 : TIỄN
- 禅 : THIỀN
- 塑 : TỐ
- 楚 : SỞ
- 遡 : TỐ
- 鼠 : THỬ
- 僧 : TĂNG
- 想 : TƯỞNG
- 蒼 : THƯƠNG,THƯỞNG
- 72
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
愁える | SẦU | phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán |
愁い | SẦU | nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ |
郷愁 | HƯƠNG SẦU | nỗi nhớ nhà; nỗi sầu xa xứ; nỗi nhớ |
旅愁 | LỮ SẦU | nỗi cô đơn trong hành trình |
憂愁 | ƯU SẦU | sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu |
悲愁 | BI SẦU | Sự đau buồn |
哀愁 | AI SẦU | đau thương;nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm |
ご愁傷様でございます | SẦU THƯƠNG DẠNG | Xin thành thật chia buồn |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Từ Buồn Rầu
-
Buồn Rầu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "buồn Rầu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Buồn Rầu - Từ điển Việt
-
BUỒN RẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tất Tần Tật Cách Diễn Tả Buồn Trong Tiếng Anh - Freetalk English
-
Cảm Giác Buồn Rầu Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì - Hello Doctor
-
Những Cách Nói Khác Nhau Về Nỗi Buồn - VnExpress
-
Buồn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Buồn Rầu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Buồn Tiếng Trung | Cách Nói Miêu Tả Cảm Xúc Tiêu Cực 2022
-
Bệnh Trầm Cảm: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Chữa Trị Không Dùng ...
-
Tra Từ: 愁 - Từ điển Hán Nôm
-
10 Cách Vượt Qua Sự Buồn Chán Một Cách Nhanh Chóng