Sầu, Lo, Buồn Thảm. ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 72
  • 慈 : TỪ
  • 蒔 : THÌ,THI
  • 辞 : TỪ
  • 嫉 : TẬT
  • 腫 : THŨNG,TRŨNG
  • 愁 : SẦU
  • 蒐 : SƯU
  • 酬 : THÙ
  • 舜 : THUẤN
  • 準 : CHUẨN
  • 署 : THỰ
  • 傷 : THƯƠNG
  • 奨 : TƯỞNG
  • 照 : CHIẾU
  • 蒋 : TƯƠNG,TƯỞNG
  • 詳 : TƯỜNG
  • 鉦 : CHINH
  • 蒸 : CHƯNG
  • 飾 : SỨC
  • 触 : XÚC
  • 寝 : TẨM
  • 慎 : THẬN
  • 新 : TÂN
  • 腎 : THẬN
  • 睡 : THỤY
  • 瑞 : THỤY
  • 嵩 : TUNG
  • 数 : SỐ
  • 裾 : CƯ,CỨ
  • 勢 : THẾ
  • 聖 : THÀNH
  • 誠 : THÀNH
  • 跡 : TÍCH
  • 摂 : NHIẾP
  • 節 : TIẾT
  • 戦 : CHIẾN
  • 煎 : TIÊN,TIỄN
  • 羨 : TIỆN
  • 腺 : TUYẾN
  • 詮 : THUYÊN
  • 賎 : xxx
  • 践 : TIỄN
  • 禅 : THIỀN
  • 塑 : TỐ
  • 楚 : SỞ
  • 遡 : TỐ
  • 鼠 : THỬ
  • 僧 : TĂNG
  • 想 : TƯỞNG
  • 蒼 : THƯƠNG,THƯỞNG
  • 72
Danh Sách Từ Của 愁SẦU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

SẦU- Số nét: 13 - Bộ: TÂM 心

ONシュウ
KUN愁える うれえる
愁い うれい
  • Sầu, lo, buồn thảm.
  • Kêu thương, thảm đạm.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
愁える SẦU phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán
愁い SẦU nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
郷愁 HƯƠNG SẦU nỗi nhớ nhà; nỗi sầu xa xứ; nỗi nhớ
旅愁 LỮ SẦU nỗi cô đơn trong hành trình
憂愁 ƯU SẦU sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu
悲愁 BI SẦU Sự đau buồn
哀愁 AI SẦU đau thương;nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm
ご愁傷様でございます SẦU THƯƠNG DẠNG Xin thành thật chia buồn
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Từ Buồn Rầu