BUỒNG LÁI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BUỒNG LÁI " in English? SNounbuồng láicockpitbuồng láikhoang láicabtaxicabinxebuồng láichiếc xe taxiwheelhousebuồng láinhà máynhà xebánh láicabinkhoangphòngnhàkhoang hành kháchtúp lềucăn nhàcanopytánvòmmái vòmmái chebuồng láimái hiênARBORISMOcockpitsbuồng láikhoang láicanopiestánvòmmái vòmmái chebuồng láimái hiênARBORISMO
Examples of using Buồng lái in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cửa buồng láicockpit doorbuồng lái đượccockpit isbuồng lái mởopen cockpitbuồng lái máy bayaircraft cockpitbuồng lái ảo audiaudi virtual cockpitnóc buồng láicanopybuồng lái ảo làthe virtual cockpit isbên trong buồng láiinside the cockpitngồi trong buồng láisitting in the cockpitphía sau buồng láibehind the cockpitghi âm buồng láicockpit recordingWord-for-word translation
buồngnounchamberroomboothcabincabláinoundrivepilotrideriderláiverbsteer SSynonyms for Buồng lái
cabin taxi cab khoang cockpit xe phòng nhà khoang hành khách túp lều căn nhà buồng kiểm trabuồng lái ảo audiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English buồng lái Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Buồng Lái Máy Bay In English
-
Buồng Lái In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"buồng Lái Máy Bay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"buồng Lái (tàu, Máy Bay)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
How Do You Say "buồng Lái Máy Bay" In English (US)? - HiNative
-
BUỒNG LÁI VÀ NÓI VỚI PHI CÔNG In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'buồng Lái' In Vietnamese - English
-
Use Buồng Lái In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Flight Deck | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Máy Bay Không Người Lái Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN MÁY BAY... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Translation For "buồng Lái" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Top 17 Lái Máy Bay Dịch Sang Tiếng Anh Hay Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Việc đi Lại Bằng Máy Bay - Speak Languages