buồng lái in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "buồng lái máy bay" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "buồng lái (tàu, máy bay)" dịch sang tiếng anh như thế nào?
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? buồng lái máy bay. See a translation · English (UK) · Vietnamese · English (US).
Xem chi tiết »
Khi đã lên máy bay Byck vào buồng lái và nói với phi công rằng mình mang theo bom và muốn họ cất cánh máy bay. Once on the plane Byck entered the cockpit ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BUỒNG LÁI" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Cậu có nhìn thấy buồng lái hay mấy thứ đại loại vậy không?
Xem chi tiết »
Meaning of word buồng lái in Vietnamese - English @buồng lái - Steering bridge, ... Phi công ngồi trong một buồng lái mở ở mũi, và máy bay có thể chở được 2 ...
Xem chi tiết »
9. Khi lên máy bay, cậu thậm chí còn vào được buồng lái. During flight, he attempted to enter the cockpit. 10. Tôi đi nhanh vào buồng lái và nói ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · flight deck translate: boong dành cho máy bay trên tàu sân bay, buồng lái máy bay. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Vietnamesemáy bay không người lái. EnglishdroneUAV. noun droʊn. Máy bay không người lái là thiết bị bay không có phi công trên buồng lái. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2014 · 1. cockpit – buồng lái · 2. pilot/captain – phi công/cơ trưởng · 3. co-pilot – phi công phụ · 4. instrument panel – bảng điều khiển · 5. flight ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Translation of «buồng lái» in English language: «cockpit» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1. lái máy bay in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ... Tóm tắt: Bài viết về "buồng lái (tàu, máy bay)" tiếng anh là gì?
Xem chi tiết »
Đi lại bằng máy bay. Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến việc đi máy bay. ... plane (viết tắt của aeroplane), máy bay ... cockpit, buồng lái.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Buồng Lái Máy Bay In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồng lái máy bay in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu