Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Việc đi Lại Bằng Máy Bay - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 28 trên 65 | |
➔ Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa | Đi lại bằng tàu thủy ➔ |
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến việc đi máy bay.
airline | hàng không |
airport | sân bay |
baggage allowance hoặc luggage allowance | hạn mức hành lý được miễn cước |
connecting flight | chuyến bay nối tiếp |
flight | chuyến bay |
flight number | số hiệu chuyến bay |
aircraft | máy bay |
helicopter | máy bay trực thăng |
jet | máy bay phản lực |
plane (viết tắt của aeroplane) | máy bay |
to fly | bay |
to land | hạ cánh |
to miss a flight | nhỡ chuyến bay |
to take off | cất cánh |
landing | hạ cánh |
take-off | cất cánh |
Tại sân bay
arrivals | chuyến bay đến |
baggage reclaim | nơi nhận lại hành lý |
baggage handler | nhân viên phụ trách hành lý |
boarding | đang lên máy bay |
boarding card | thẻ lên máy bay |
carousel | băng truyền lấy hàng lý |
check-in desk | bàn đăng ký thủ tục |
departure lounge | phòng chờ bay |
departures | chuyến bay đi |
gate | cổng |
hand baggage hoặc hand luggage | hành lý xách tay |
hold baggage hoặc hold luggage | hành lý xách tay |
passport | hộ chiếu |
runway | chuyến bay mất kiểm soát |
security | an ninh |
trolley | xe đẩy |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 28 trên 65 | |
➔ Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa | Đi lại bằng tàu thủy ➔ |
Trên máy bay
pilot | phi công |
captain | cơ trưởng |
first officer (còn được biết đến là co-pilot) | cơ phó |
flight attendant | tiếp viên hàng không |
air steward / air stewardess | nam tiếp viên / nữ tiếp viên |
aisle seat | ghế ngồi ngoài lối đi |
in-flight entertainment | các phương tiện giải trí trên máy bay |
in-flight meal | bữa ăn trên chuyến bay |
seatbelt | dây an toàn |
turbulence | sự hỗn loạn |
window seat | ghế ngồi cửa sổ |
Các bộ phận của máy bay
aisle | lối đi giữa các hàng ghế |
cabin | khoang hành khách |
cockpit | buồng lái |
engine | động cơ |
landing gear | bộ phận hạ cánh |
propeller | cánh quạt |
wing | cánh |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 28 trên 65 | |
➔ Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa | Đi lại bằng tàu thủy ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Buồng Lái Máy Bay In English
-
Buồng Lái In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"buồng Lái Máy Bay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"buồng Lái (tàu, Máy Bay)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
How Do You Say "buồng Lái Máy Bay" In English (US)? - HiNative
-
BUỒNG LÁI VÀ NÓI VỚI PHI CÔNG In English Translation - Tr-ex
-
BUỒNG LÁI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'buồng Lái' In Vietnamese - English
-
Use Buồng Lái In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Flight Deck | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Máy Bay Không Người Lái Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN MÁY BAY... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Translation For "buồng Lái" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Top 17 Lái Máy Bay Dịch Sang Tiếng Anh Hay Nhất 2022